Chẳng mấy chốc, tôi đã đến tuổi vào đại học. Ngày tôi chuẩn bị rời đi, cả thầy Hiếu và tiểu đệ đứng trước cổng chùa tiễn tôi. Những ngày tháng ở chùa Mục đã dạy cho tôi không chỉ những điều về ma quỷ, linh hồn mà còn cả cách làm người, cách nhìn nhận cuộc sống.
Thầy Hiếu đặt tay lên vai tôi, ánh mắt hiền từ nhưng nghiêm nghị:
-Nam à, con lên thành phố nhớ phải học hành cho cẩn thận. Đừng để bản thân sa vào những thứ xấu xa như ma túy hay tệ nạn. Quan trọng nhất, sức mạnh mà con có được không phải để trục lợi, mà là để giúp đời, giúp người. Nhớ lấy, đừng vì cái lợi mà gây hại cho ai.
Tôi chỉ gật đầu qua loa. Trong đầu tôi nghĩ: "Mẹ kiếp .Nói thì hay lắm, nhưng con người ai chẳng sống vì mình? Nếu không vì lợi ích của mình, thì giúp người để làm gì? Mà thôi, gật đầu cho thầy vui là được rồi."
Tiểu đệ, giờ đã lớn hơn một chút, vòng tay ôm chặt lấy tôi:
-Sư huynh, huynh đi mạnh giỏi. Nhớ về thăm thường xuyên nhé!
Tôi cười, nhưng chỉ là một nụ cười nhạt nhẽo. "Thăm? Chẳng biết khi nào ta mới muốn về lại cái nơi chán ngắt này. Ở đây chỉ toàn là gió lạnh, tiếng chuông và mấy bài kinh chán ngắt. Thành phố chắc chắn tốt hơn nhiều."
Tôi quay người, bước ra khỏi cổng chùa, lòng thoáng nhẹ nhõm vì cuối cùng cũng được thoát khỏi sự kìm kẹp. Nhưng bất chợt, tôi quay đầu lại. Dáng thầy Hiếu và tiểu đệ vẫn đứng đó, ánh mắt dõi theo tôi. Lồng ngực tôi bỗng thắt lại. "Họ vẫn tốt với mình… có lẽ sau này thành công, mình sẽ quay lại báo đáp."
Tôi bước tiếp, lần này dứt khoát hơn. Tôi không chắc chắn những gì chờ đợi phía trước, nhưng tôi biết một điều: từ giờ, cuộc đời này là của tôi, và tôi sẽ sống vì chính mình.
Khung cảnh trước mắt tôi trông thật lạ lẫm. Những tòa nhà cao chọc trời, khác hẳn với những căn nhà mái ngói ở quê, đường phố tập nập, phải bằng mấy cái chợ ở quê tôi. Tôi vẫy tay bắt xe, đến chỗ nhà trọ ở trên mạng.
Khung cảnh trước mắt làm tôi ngợp thở. Những tòa nhà cao chọc trời sừng sững, xếp hàng dài như muốn chạm vào mây. Ở đây chẳng giống gì với ngôi làng nhỏ bé của tôi – nơi mỗi ngày đều nghe tiếng gà gáy, thấy mái ngói cũ kỹ và bầu trời rộng rãi. Trên đường phố, người ta tấp nập qua lại, tiếng còi xe inh ỏi vang lên không dứt.
Tôi ngước nhìn lên, cảm thấy mình nhỏ bé đến lạ. "To hơn cái cột đình" tôi nghĩ thầm, một phần thấy hào hứng, nhưng phần khác lại thấy sợ hãi. Tôi không quen với sự đông đúc và ồn ào này.
Chẳng lâu sau, tôi gọi được một chiếc xe ôm. Tài xế cười với tôi, hỏi:
-Đi đâu đấy, em giai?
Tôi lúng túng lấy tờ giấy ghi địa chỉ nhà trọ ra:
-Dạ, chỗ này.
Người tài xế đọc địa chỉ rồi gật đầu. Tôi leo lên xe, lòng đầy suy nghĩ mông lung. Đó sẽ là nơi tôi ở sao? Nơi bắt đầu một cuộc sống mới?
Chẳng mấy chốc, tôi đến một khu trọ. Khác với vẻ đẹp hào nhoáng của thành phố Hà Nội, nơi đây không khác gì nhiều so với chỗ tôi từng sống. Bức tường rong rêu bốc mùi ẩm mốc, cơ sở vật chất thì tồi tàn, thậm chí còn có vẻ… rờn rợn.
Đang băn khoăn, một giọng nói the thé vang lên sau lưng khiến tôi giật mình:
-Cháu đến đây có việc gì thế?
Quay lại, tôi thấy một bà thím trung niên, người to béo, tóc búi sau đầu. Tay bà cầm cuốn sổ màu xanh lá đậm, đôi mắt soi xét nhìn tôi.
-Dạ… cháu đến thuê trọ ạ.
Bà thím nhếch mép, giọng lảnh lót:
-May cho cháu đấy, còn đúng mấy phòng.
Tôi mừng thầm, nhưng chưa kịp nói thì bà đã bổ sung:
-Nể cháu là sinh viên, cô lấy rẻ 5 triệu rưỡi.
-Cái gì?!! - Tôi không kìm được mà bật ra thành tiếng. - Cô ơi, sao cô lấy đắt thế ạ?
Bà thím nhướng mày, liếc tôi một cái sắc lẻm rồi vung tay:
-Đây là Hà Nội, cháu ơi. Tiền nào của nấy. Không ở được thì cuốn theo chiều gió, biến!
Tôi sững người trước thái độ của bà thím. Năm triệu rưỡi cho cái ổ chuột này? Khác gì ăn cướp! Tôi cố nuốt cơn giận vào trong, nhớ lại lời thầy Hiếu: "Phải nhẫn nhịn trong mọi hoàn cảnh." Nhưng nhẫn nhịn thế nào được khi tiền trong túi tôi còn chưa tới chín triệu?
Tôi lấy hết can đảm hỏi:
-Cô ơi, có giảm giá thêm chút nào được không? Cháu là sinh viên, nhà ở quê cũng khó khăn…
Bà thím nhướng mày, liếc tôi từ đầu đến chân rồi nhếch miệng:
-Giảm giá? Ở thành phố này, tiền nào của nấy! Tao cho mày giảm, mày trả nổi điện nước à? Thôi, quyết đi, không thì để phòng cho người khác.
Nhìn quanh cái khu trọ này mà lòng tôi nặng trĩu. Bức tường loang lổ, hành lang tối om dù ngoài trời đang nắng, thậm chí còn thoang thoảng mùi gì đó như chuột chết. Nhưng tôi biết, nếu không nhận thì chắc chắn sẽ chẳng còn chỗ nào khác với cái giá rẻ hơn. Thở dài, tôi gật đầu:
-Vâng, cháu lấy phòng.
Bà thím cười, chìa tay ra:
-Tiền đâu?
Tôi đành rút ví, cẩn thận đếm từng tờ tiền đưa cho bà. Nhìn số tiền vơi đi mà lòng đau như cắt. "Mẹ kiếp, học hành chưa thấy đâu, đã tiêu hết gần hết tiền rồi!" Tôi cắn răng chịu đựng, tự nhủ mình phải tìm việc làm thêm càng sớm càng tốt.
-Rồi, phòng số 203. Chìa khóa đây, ở ngoan, đừng có phá, không thì tao tống cổ! – Bà thím vứt chùm chìa khóa vào tay tôi rồi quay lưng bỏ đi.
Tôi nhìn theo bóng bà, thầm nguyền rủa: "Đ.mẹ con khọm già, xây được có mỗi cái ổ chuột mà cũng lên mặt!"
Tôi lếch thếch kéo vali lên tầng hai, bước chân nặng trĩu. Từ lúc bước vào hành lang, tôi cứ có cảm giác lạ. Những bức tường rêu phong như có gì đó đang dõi theo tôi. Không khí ẩm mốc, lạnh lẽo đến khó chịu. Vừa mở cửa phòng, mùi cũ kỹ xộc thẳng vào mũi. Trong phòng chỉ có một cái giường ọp ẹp, một cái bàn gãy chân được kê tạm bằng viên gạch, và một bóng đèn nhấp nháy như sắp hỏng.
Tôi thở dài, tự an ủi: "Thôi thì ở tạm. Dù sao cũng hơn ngủ ngoài đường." Nhưng rồi, khi vừa đặt vali xuống, tôi thoáng nghe thấy một tiếng động nhỏ từ trong phòng. Như tiếng thì thầm… hoặc tiếng bước chân…
Cảm giác lạnh sống lưng chạy dọc, tôi quay đầu lại, nhưng chẳng có ai cả. "Chắc mình tưởng tượng thôi," tôi nghĩ thầm, nhưng đôi mắt vẫn không rời khỏi góc tối của căn phòng.