Tôi chuyển đến căn nhà trọ ấy vào một chiều mưa lất phất. Không đủ ướt áo, nhưng vừa đủ để gió len qua cổ áo và khiến cái vali kéo lạch cạch trên mặt hẻm nghe... cô đơn đến lạ.
Lần đầu tiên tôi sống một mình. Không mẹ, không bạn thân, không ai chờ cơm. Chỉ là một sinh viên tỉnh lẻ, tay xách nách mang lên thành phố, ôm theo vài bộ quần áo, một nồi cơm điện và vài hy vọng không thành hình rõ ràng.
Căn phòng trọ nằm trong một dãy nhà cũ, tường bong tróc, hành lang âm u như trong phim cũ. Tôi loay hoay tra chìa vào ổ khóa, vừa ướt vừa lạnh thì từ phòng bên vang ra tiếng mở cửa khe khẽ.
Một người đàn ông bước ra.
Anh ta đứng trong ánh đèn vàng yếu ớt – cao, mặc áo thun xám và quần jogger đen, tóc ướt, tay cầm một... bịch rác.
Chúng tôi nhìn nhau đúng ba giây. Tôi cố nở một nụ cười "mình là người tử tế", nhưng chắc trông ngố lắm, vì anh chỉ khẽ gật đầu, nhếch môi nhẹ rồi quay lưng đi. Rác ném vào thùng "cạch" một tiếng, nhẹ như hơi thở.
Tôi nuốt nước bọt. Không biết nên thấy người ta lạnh lùng hay là... đẹp trai.
Căn phòng không rộng – chỉ đủ kê một giường, bàn gỗ và bếp điện nhỏ. Tôi ngồi xuống nệm, nhìn ra cửa sổ mờ mịt, bụng đói meo, định bụng lát nữa nấu mì gói.
Cốc...cốc...cốc...
Tiếng gõ cửa vang lên lúc tôi đang cắm nước. Tôi giật mình.
Mở cửa – là anh hàng xóm lúc nãy.
Anh đứng đó, tay cầm một tô sứ nghi ngút khói.
"Anh nấu thịt hầm. Em mới dọn tới phải không? Lấy ăn cho nóng."
Tôi còn chưa kịp phản ứng thì anh đã đưa thẳng tô vào tay tôi. Rồi... cười.
Thề là... anh ấy cười đẹp thật sự.
"Em là Duy," – tôi lắp bắp – "sinh viên năm nhất."
"Anh là Long. Phòng bên. Anh sống ở đây lâu rồi. Nếu cần gì... gõ cửa."
Rồi anh quay lưng đi.
Tôi nhìn tô thịt hầm – mùi thơm ngậy, hơi cay, hơi ngọt. Trong lòng chợt thấy... ấm đến lạ.
Tô thịt hầm hôm đó ngon đến mức tôi phải tự kiểm tra lại khẩu vị của mình hai lần để chắc rằng mình không bị đói quá mà tưởng tượng ra. Thịt mềm như tan, phần nước đậm đà, không mỡ, không ngấy – và dường như... có mùi thảo mộc lạ miệng, kiểu như mùi của quế nhưng sâu và tối hơn.
Tôi ăn hết sạch, rồi rửa tô, lau khô, đặt trước cửa phòng Long với một mảnh giấy nhỏ:
"Cảm ơn anh. Ngon thật sự.
– Duy."
Tôi không chắc anh có đọc không, nhưng sáng hôm sau, tô đã được lấy đi. Còn tôi thì... dậy trễ vì ngủ ngon chưa từng thấy.
Tôi không định bắt chuyện gì thêm. Một tô thịt là đủ cho sự xã giao. Nhưng cái "đủ" đó... hình như không đủ với chính tôi.
Vài ngày sau, tôi loay hoay nấu mì trong bếp chung thì... lửa tắt. Tôi chỉnh lại dây thì bị điện giật nhẹ, giật mình làm đổ cả gói gia vị vào sàn.
"Đau!" – tôi bật thốt. Đúng lúc đó, Long đi ngang qua, tay cầm ly cà phê đá.
Anh nhìn cảnh tượng: tôi quỳ dưới đất, mặt nhăn nhó, mì rối tung, tay ướt, chân thì dính mảnh vụn hành phi như vừa trải qua một trận chiến bếp núc.
Anh không cười. Nhưng đôi mắt hơi cong lại.
"Em đang làm món gì vậy? Mì cháy khét vị hành?"
Tôi bặm môi, không biết nên tức hay nên xấu hổ.
"Em chỉ định nấu mì. Bình thường em cũng biết nấu đấy."
"Ừ. Nhìn cũng... gần giống món ăn." – anh đáp, rồi cúi xuống, lôi ra một chiếc dây điện nhỏ trong hộc tủ. "Dây nối lỏng rồi. Bếp này hay bị vậy."
"Anh biết sửa cả điện?"
"Anh biết đủ để không bị giật chết."
Tối hôm đó, anh gõ cửa phòng tôi.
"Anh làm món này. Không có tên. Nhưng ăn vào sẽ thấy nhẹ bụng."
Tôi nhận tô, lại cười.
"Món 'ăn vào không chết' à?"
Anh mỉm cười, nghiêng đầu: "Muốn anh thử trước không?"
Tôi bật cười, không nghĩ người ít nói như anh lại có khiếu hài hước khô khan như vậy.
Những ngày sau, chúng tôi nói chuyện nhiều hơn – ban đầu là mấy câu lặt vặt về thời tiết, đồ ăn, việc học. Sau là chuyện người này người kia trong dãy trọ, rồi chuyện dọn nhà, chuyện... xương cá mắc cổ.
Tôi nhận ra anh có khiếu kể chuyện kiểu bất ngờ – luôn đưa người ta đi từ sự im lặng tới một cái kết cười nhẹ không dứt.
Và dần dần, tôi không còn cảnh giác nữa. Ít nhất là không còn nghĩ anh là kiểu "anh hàng xóm kỳ lạ".
Vì... có gì lạ đâu, khi ai đó luôn nấu cho bạn những món ăn ấm nóng, luôn biết cách sửa ổ điện bị rò, luôn sẵn lòng nghe bạn kể chuyện quê hương bằng cái gật đầu chậm rãi?
Một buổi trưa nắng, tôi và anh cùng đứng ở hành lang.
Tôi đang hong mền. Anh thì phơi áo. Tôi quay sang hỏi:
"Anh hay nấu ăn vậy... có định mở quán không?"
Anh nhìn tôi, nghiêm túc:
"Nếu mở, anh sẽ đặt tên là 'Chết Trong Vị Ngon'. Vì ai ăn xong... cũng muốn chết đi cho đỡ tiếc."
Tôi tròn mắt.
"Anh đùa vậy ai mà dám ăn?"
"Còn em thì sao?"
Tôi nhìn anh, nửa cười, nửa giễu:
"Em chắc là dám. Nhưng phải chết trong tư thế đẹp."
Anh bật cười. Lần đầu tiên, tiếng cười của anh không ngắn. Nghe khàn, trầm và... ấm một cách kỳ lạ. Tôi không biết mình đã nhìn anh bao lâu. Chỉ biết sau đó, tôi quay đi rất nhanh, tim gõ như trống chầu.
Đêm ấy, tôi nằm trên nệm, nhìn lên trần nhà nứt nẻ, nghĩ vu vơ:
"Thành phố này lạnh... nhưng anh hàng xóm lại hơi ấm. Liệu có nên để bản thân lại gần thêm chút nữa?"
Một đêm nọ, tôi tan học nhóm muộn.
Trời vừa mới dứt mưa, những vũng nước còn đọng lại phản chiếu ánh đèn đường thành những quầng sáng run rẩy, như ai đó đang thở dốc bên dưới mặt đất. Tôi đi bộ về dãy trọ – một con hẻm dài và hẹp, nơi ánh sáng đèn luôn thua bóng tối ít nhất một bước chân.
Tôi vừa đi vừa lẩm nhẩm lời thoại trong vở kịch phải diễn tuần tới, cho đến khi tiếng bước chân lạ vang lên phía sau. Có hai người. Tôi nghe tiếng cười khẽ, rồi tiếng vỏ lon bị đá kêu lạch cạch.
Tôi chưa kịp quay lại thì một cánh tay kéo mạnh vai tôi về phía tường.
"Đứng im."
Giọng khàn, ngắn gọn. Một thằng gầy gò, áo khoác tối màu. Đứa còn lại đứng sau, rút dao nhỏ – lưỡi bạc lạnh lấp ló dưới ánh đèn yếu ớt.
"Túi đâu? Điện thoại đâu? Mau."
Tôi hoảng. Cả người như đóng băng. Tôi chưa từng bị cướp, cũng chưa từng biết mình nên la hét hay đấm đá hay... khóc. Tay run run móc túi quần thì một trong hai đứa vung dao lên, dí sát vào cổ tôi.
"Mau lên! Không tao rạch mày!"
Tôi lùi lại, chân trượt vào vũng nước – và ngã. Cảm giác nhói lên ở lưng không đau bằng nỗi hoảng loạn đang trào lên trong ngực. Tôi gần như nghĩ... có thể mình sẽ chết ở đây, dưới lòng con hẻm ẩm mốc này, và mai báo sẽ ghi một dòng mơ hồ: "Nam sinh mất tích trong đêm mưa."
Cho đến khi có tiếng ai đó nói khẽ:
"Bỏ ra khỏi người cậu ấy."
Giọng nói quen thuộc. Không to, nhưng có một lực khiến gió xung quanh cũng như ngừng thổi.
Hai tên cướp quay lại. Tôi quay đầu. Và thấy anh.
Long.
Anh bước từng bước chậm, tay đút túi áo khoác đen. Ánh sáng đèn đường chiếu hắt vào nửa mặt anh, khiến mắt trái sáng lên lấp lánh như thủy tinh.
"Mày là ai? Cút!" – tên cầm dao gào lên.
Tôi định hét, định ngăn – nhưng Long đã bước tới.
Một tiếng "bụp". Rất nhanh. Nhanh đến mức mắt tôi chỉ kịp thấy tay anh vụt qua như cánh chim quét gió.
Tên cướp gục xuống – bàn tay buông dao, miệng ú ớ như bị nghẹn.
Tên còn lại chưa kịp xoay người đã bị đạp thẳng vào bụng – văng xa như búp bê vải. Người đập vào thùng rác, rồi rên rỉ không dậy nổi.
Tôi chưa bao giờ thấy ai đánh nhau... mà không có một tiếng hét.
Chỉ là hai chuyển động. Dứt khoát. Chính xác. Và... đẹp đến rợn người.
Long quay sang tôi. Anh đưa tay ra, bình thản như thể vừa dắt chó đi dạo xong.
"Em đứng dậy được không?"
Tôi chớp mắt. Tim tôi đập mạnh, không phải vì sợ – mà vì cái gì đó khác. Thứ cảm giác... như bị rơi vào một nơi vừa ấm vừa tối.
Tôi nắm lấy tay anh. Lòng bàn tay lạnh. Nhưng lực kéo mạnh đến lạ.
Chúng tôi không nói gì khi về đến dãy trọ.
Chỉ khi cả hai cùng đứng trước cửa phòng mình, tôi mới mở lời:
"Cảm ơn anh. Thật sự... cảm ơn."
Anh gật đầu. "Không có gì. Anh nghe tiếng ồn nên chạy ra."
Tôi ngập ngừng. "Anh học võ à?"
Long nhìn tôi, không trả lời ngay. Rồi anh nói:
"Anh từng học một thứ... không phải võ. Chỉ là... kỹ thuật sinh tồn."
Rồi anh cười – nụ cười nhẹ tênh, như thể vừa kể một chuyện không quan trọng.
Tôi nhìn theo dáng anh bước vào phòng, lòng tôi lại trỗi dậy cái cảm giác... chênh vênh. Như thể vừa được cứu sống bởi một người hùng trong truyền thuyết – mà bạn không chắc người ấy... có thật sự là người.
Tôi không ngủ được đêm đó.
Một phần vì sợ. Một phần vì cảnh tượng Long ra tay vẫn tua lại trong đầu như một đoạn phim slow motion.
Sáng hôm sau, trước cửa phòng tôi lại có một cái túi giấy nhỏ. Bên trong là: một chai xịt sát trùng, một hộp bánh mì kẹp, và một mảnh giấy viết tay:
"Lần sau về trễ, nhớ để ý phía sau lưng."
– L.
Tim tôi lúc đó không chỉ ấm – mà như bị siết lại trong một chiếc khăn mềm. Tôi cười suốt cả buổi sáng.
Và đến lúc ấy, tôi nghĩ – có thể mình đã tin anh rồi. Hoặc... lỡ thích anh mất rồi.
Hôm đó là thứ Bảy.
Trời trong veo như chưa từng biết đến mưa, và gió mát vừa đủ để khiến tôi nghĩ đến chuyện... đi đâu đó. Chỉ là nghĩ – vì tôi cũng chẳng có ai để rủ đi, cũng chẳng quen đường xá thành phố ngoài mấy quán ăn gần trường.
Khoảng tầm chín giờ sáng, khi tôi đang ngồi gập áo quần – một thói quen vô nghĩa để giết thời gian – thì Long gõ cửa.
Anh mặc áo sơ mi trắng, quần jeans, tóc khô và mùi gỗ đàn hương thoang thoảng.
"Em có rảnh không?" – anh hỏi, tay cầm một chiếc túi đeo chéo nhỏ. "Đi chơi một chút nhé. Lâu rồi anh không đi đâu cùng ai."
Tôi chưa kịp trả lời, đã nghe mình gật đầu.
Chúng tôi đi xe máy ra khỏi thành phố – nơi những ngọn đồi trải dài như đang ngáp dài trong nắng. Long lái xe chậm, chắc tay. Gió vờn qua tóc tôi, còn tôi thì ngồi sau, ôm hờ balô và... ngơ ngác nhận ra mình đang cảm thấy bình yên.
Bình yên đến mức... có gì đó trong lòng tôi muốn ở lại đây mãi, như một con mèo nằm phơi nắng mà chẳng cần biết mai trời có mưa.
Chúng tôi ghé một quán cà phê gỗ nhỏ nằm ven triền đồi – nơi có mùi thông, mùi đất ẩm và tiếng nhạc acoustic cũ kỹ vang lên từ chiếc loa rè trong góc.
Long chọn bàn sát cửa sổ. Ánh sáng hắt qua kính, chiếu lên mặt anh từng mảng sáng tối như một bức chân dung chưa hoàn chỉnh.
"Em ít khi ra ngoài đúng không?" – anh hỏi.
"Dạ." – tôi cười. "Không phải vì lười, mà vì không có ai rủ."
"Giờ có rồi đấy." – anh nói, đơn giản như nói "trà này hơi ngọt".
Tôi quay đi, giả vờ nhìn khung cảnh bên ngoài, nhưng lòng lại run nhè nhẹ – cái kiểu rung động mà không dám gọi tên. Vì nếu gọi tên... sợ nó sẽ biến mất.
Khi rời quán, chúng tôi dạo bộ một đoạn ngắn – tay tôi vô tình chạm nhẹ tay anh. Tôi không rút về, nhưng cũng không nắm lấy. Chúng tôi cứ đi song song, tay chạm khẽ như một lời hỏi mà chưa ai dám trả lời.
Rồi có một người tiến lại gần.
Một chàng trai trạc tuổi Long – tóc nhuộm xám tro, gò má cao và mắt sắc như dao mỏng.
Người đó nhìn tôi, rồi nhìn Long. Cười nửa miệng.
"Lâu rồi không gặp. Giờ chơi chiêu mới à? Gạ sinh viên hả?"
Tôi sững lại. Câu nói ấy như một gáo nước lạnh dội thẳng lên đầu tôi.
Long đứng im. Không phản ứng. Mắt anh lặng đi, như thể đã quen với những cú đánh kiểu này.
"Vẫn cái kiểu thích giả vờ tử tế ha?" – người kia nói tiếp. "Mày tưởng tao không biết bên trong mày có gì?"
Rồi hắn quay sang tôi, hất cằm: "Nhóc à, tỉnh sớm còn kịp. Gã này giỏi lắm. Lừa được cả tao đấy."
Tôi không biết phải nói gì. Chỉ biết nhìn Long – anh vẫn đứng đó, gió thổi bay vài sợi tóc trên trán, mặt không đổi sắc.
Cuối cùng, Long khẽ nói: "Đi đi. Cậu hết quyền nói về tôi từ lâu rồi."
Người kia nhún vai, bỏ đi.
Chỉ còn lại tôi và Long. Và một sự im lặng dài như con đường về chưa từng có điểm đến.
Chúng tôi ngồi trên đồi nhìn hoàng hôn. Mặt trời đỏ như quả tim bị vắt kiệt máu, lịm dần xuống sau rặng núi xa xa.
Tôi hỏi:
"Người đó là...?"
"Người yêu cũ của anh." – Long đáp, không nhìn tôi.
"Anh là người đồng tính à?" – tôi hỏi nhỏ. Không biết vì sao, nhưng trong lòng có một nỗi buốt nhẹ chạy qua như gió lạnh xẹt ngang cổ.
"Ừ." – giọng anh nhẹ tênh. "Mà... giờ chắc anh chỉ là một người đơn độc thôi."
Tôi im lặng. Không vì ngại, mà vì... không biết phải gọi cảm giác trong lòng là gì. Thương hại? Đồng cảm? Hay là... có một phần trong tôi thấy nhẹ nhõm? Khi biết mình không đơn độc trong sự khác biệt?
Trên đường về, chúng tôi không nói gì nhiều.
Nhưng tay tôi... vẫn chạm vào tay anh – lần này là vô thức, và cũng chẳng ai rút lại.
Đêm hôm đó, tôi không ngủ sớm. Tôi nằm nhìn trần nhà, nghe tiếng mưa rơi thưa thớt trên mái tôn. Trong đầu tôi vang lên một câu không rõ ai nói:
"Nếu anh ấy thực sự thích mình... thì sao?"
"Nếu mình cũng thích lại... thì sao?"
Sau hôm đi chơi, mọi thứ giữa tôi và Long không thay đổi... ít nhất là bề ngoài.
Anh vẫn mang đồ ăn sang mỗi tuần hai lần – đôi khi là súp đậu gà, có hôm là thịt nướng sốt tiêu, thậm chí có bữa tôi tỉnh dậy lúc gần trưa và thấy trước cửa phòng mình một hộp cơm còn ấm, với lời nhắn dán trên nắp:
"Anh nấu thừa. Không muốn bỏ đi."
– L
Tôi không hỏi thêm, cũng không từ chối. Tôi ăn, và tự nhủ với mình rằng đó là "mối quan hệ bạn bè thân thiện".
Chỉ là... mỗi lần nghe tiếng gõ cửa của anh, tim tôi lại lỡ một nhịp. Mỗi lần anh nói cười nhẹ nhàng, lòng tôi lại lặng đi như mặt nước dưới ánh trăng – vừa trong, vừa không thể đo được độ sâu.
Một chiều cuối tuần, khi tôi vừa về đến phòng, Long gõ cửa.
"Đi dạo không?" – anh hỏi. "Trời đẹp quá."
Tôi đồng ý, gần như ngay lập tức. Chúng tôi đi bộ qua mấy con phố nhỏ, nói về những chuyện vặt vãnh – quán ăn mới mở, phim đang hot, tiếng chó sủa bên kia đường.
Ở một khúc đèn đỏ, anh nhìn tôi:
"Nếu có một người luôn âm thầm quan tâm em, không ép buộc gì, chỉ... lặng lẽ bên cạnh – thì em nghĩ người đó là gì với mình?"
Tôi quay sang nhìn anh. Anh không cười. Mắt anh nhìn thẳng về phía trước, nhưng giọng nói lại rất thật – như đang nói với một người duy nhất, không phải thế giới.
Tôi không biết trả lời sao.
Nên tôi im lặng. Nhưng lòng tôi lại bắt đầu rối như một cuộn chỉ bị kéo từ cả hai đầu.
Tối hôm đó, tôi nằm trên nệm, ánh đèn bàn vàng ấm như lòng bàn tay của ai đó đang vuốt nhẹ tóc mình.
Tôi nghĩ về câu hỏi của anh.
Rồi tôi nghĩ về anh – về đôi vai dài, bàn tay to, cách anh nghiêng đầu khi lắng nghe, cách anh gắp miếng thịt ngon nhất cho tôi mà không nói.
Và tôi nhớ... cái cảm giác lúc tay mình vô thức chạm tay anh trên đồi hôm ấy. Cái cảm giác ấm áp, không run sợ, không xa lạ... như thể tôi đã từng thân thiết với anh từ trước cả khi chúng tôi gặp nhau.
Có lẽ... tôi thích anh rồi.
Một cách nhẹ nhàng – như cơn mưa đầu mùa rơi lên tóc – không ồn ào nhưng không gột bỏ được.
Nhưng chính lúc ấy, khi tôi nghĩ mọi thứ đang trở nên trong trẻo và đơn giản – thì điều lạ đầu tiên xuất hiện.
Hôm đó, tôi bị mất sạc laptop.
Tôi sang phòng Long mượn. Anh không có nhà – cửa khép hờ, chắc chưa khóa. Tôi gõ thử, gọi nhỏ, không ai trả lời.
Tôi bước vào. Không khí vẫn vậy – mùi gỗ, mùi ẩm nhẹ, và... một mùi thịt thoảng đâu đó. Mờ mờ như thứ gì đã nấu xong từ lâu nhưng vẫn lưu lại trong tường.
Tôi thấy sạc trên bàn. Vừa định cầm thì tay tôi lỡ đụng vào một hộc tủ – cửa hơi hé.
Chẳng hiểu sao... tôi nhìn vào.
Bên trong là một vài vật dụng lặt vặt – bật lửa, kẹp giấy, một đồng hồ dây da cũ, một móc khóa hình con hổ nhỏ màu đỏ sẫm.
Tôi khựng lại.
Cái móc khóa ấy... hình như tôi đã thấy đâu đó.
Một sinh viên từng ở dãy trọ bên. Gầy, cười nhiều, đeo tai nghe suốt ngày. Tôi nhớ cậu ta có một móc khóa giống y như vậy, hay lắc lư gắn vào ba lô mỗi sáng.
Nhưng... giống là một chuyện. Người ta bán đầy ngoài cổng trường. Có thể Long cũng mua. Có thể ai đó bỏ lại.
Tôi lặng lẽ đóng hộc tủ lại, nhưng hình ảnh cái móc khóa đỏ cứ như in bóng sau mí mắt – không chịu tan.
Từ khoảnh khắc đó, tôi bắt đầu để ý hơn – ánh mắt Long khi tôi vô tình nói đến "mất tích", cái cách anh lảng tránh khi tôi hỏi về món đồ cũ.
Không có gì rõ ràng, nhưng cũng không hoàn toàn trong suốt.
Và đâu đó trong ngực, tim tôi đập hơi khác...
Tôi không nhớ mình bị bệnh từ khi nào. Chỉ nhớ cảm giác đầu tiên là ánh sáng chao đảo trên trần nhà, rồi mồ hôi lạnh ướt dọc lưng, cổ họng rát như ai đốt rơm bên trong.
Mọi thứ cứ mờ dần, dính với nhau như một đoạn băng ghi hình lỗi: tiếng quạt quay, tiếng nước rơi đâu đó, rồi đột nhiên có một bàn tay mát lạnh áp lên trán tôi.
"Duy."
Là giọng anh.
Mềm. Trầm. Cách anh gọi tên tôi giống như đang gọi một điều gì đó quen thuộc đã từng biến mất và giờ tìm lại được.
Tôi tỉnh dậy trong phòng anh.
Mùi gỗ. Ánh sáng dịu. Rèm cửa khép hờ.
Anh đang ngồi bên mép giường, lau trán cho tôi. Chăm chú đến mức tôi có cảm giác... nếu tôi không mở mắt, anh sẽ ngồi vậy đến sáng.
"Em sốt cao. Anh lo quá." – anh nói, như tự thú nhận. Tay vẫn cầm khăn, không rời.
Tôi ráng nở một nụ cười yếu ớt. "Anh cứ như... y tá vậy."
"Ừ. Nhưng đặc biệt hơn." – anh nhún vai. "Anh không chỉ chăm sóc bệnh nhân. Anh chọn chăm người mình thương."
Tôi im. Không trả lời. Vì nếu nói gì đó, nước mắt tôi có thể sẽ rơi.
Ba ngày tôi bệnh, Long không rời tôi nửa bước.
Anh nấu cháo gạo nếp với gừng, đút từng thìa, thổi từng muỗng. Anh cẩn thận thay nước trong bình, gấp khăn mặt, chỉnh lại áo tôi bị lệch vai khi ngủ.
Những hành động nhỏ nhặt ấy, khi gom lại, bỗng biến thành một thứ gì đó nặng như tiếng thở trong lòng ngực – không gọi tên được, nhưng khiến tôi ấm tới tận tim.
Tối hôm thứ ba, khi tôi đã bớt sốt, chúng tôi ăn cùng nhau.
Tôi kể vu vơ về mấy chuyện ngốc nghếch thời học cấp ba. Anh lắng nghe, đôi lúc mỉm cười.
Rồi không biết vì sao, tôi lại nhắc đến một chuyện tưởng chừng đã quên.
"Có lần... em thấy trong tủ anh có mấy món đồ lạ. Hình như là móc khóa. Có cái nhìn quen lắm. Em còn tưởng..."
Tôi dừng lại. Không dám nói tiếp. Sợ mình xúc phạm. Sợ mình làm vỡ cái không khí dịu dàng này.
Nhưng anh chỉ gật đầu, không bất ngờ.
"Em tưởng đó là... của ai đã mất tích?" – anh hỏi, giọng bình thản.
Tôi chớp mắt. "Dạ... vâng. Nhưng chắc em nghĩ nhiều."
Anh không cười ngay. Anh ngẩng nhìn trần nhà một chút, rồi mới đáp:
"Anh có thói quen giữ lại đồ vật người ta bỏ quên.
Như một kiểu... sưu tập những thứ không ai cần."
"Giống như lưu giữ ký ức của người khác?" – tôi hỏi, nửa đùa.
Anh gật đầu, lần này mỉm cười thật.
"Ừ. Đôi khi, những thứ bỏ đi lại là phần đẹp nhất trong lòng ai đó.
Chỉ là... không ai đủ kiên nhẫn giữ lại thôi."
Anh mỉm cười sau câu trả lời ấy – nụ cười nhẹ như một vết xước mờ trên ly thủy tinh.
Tôi không hỏi thêm. Và trong một thoáng, tôi thấy anh có vẻ... nhỏ bé hơn. Như thể gánh trên vai anh là một điều gì đó cũ kỹ, không tên – mà chẳng ai chịu nghe giải thích.
Tối hôm đó, tôi ở lại phòng anh lâu hơn mọi khi.
Chúng tôi cùng xếp lại kệ sách nhỏ anh vừa lau dọn. Tay tôi lỡ làm rơi một quyển sổ, giấy bên trong tung ra. Anh vội cúi nhặt, tay chạm tay – rồi dừng một chút. Không ai rút lại. Không ai nói gì.
Sau đó, tôi về phòng.
Tôi ngồi xuống giường, lặng lẽ mở điện thoại, bật một danh sách nhạc cũ.
Trong màn hình phản chiếu ánh đèn bàn, khuôn mặt tôi nhòe đi – nhưng đôi mắt thì trong hơn từ rất lâu rồi.
Lúc đó, tôi đã thật sự nghĩ... mình có thể tin anh.
Sáng hôm sau, khi tôi vừa đi đổ rác thì gặp ông chủ trọ đang kiểm tra công tơ điện.
"Chà, Duy đúng không? Khỏe rồi ha?" – ông nói, tay cầm hóa đơn.
"Dạ, em đỡ nhiều rồi." – tôi đáp, vẫn còn hơi ho.
"Thấy cậu với thằng Long thân dữ ha. Nó sống ở đây lâu lắm rồi đó."
"Dạ, anh ấy tốt mà." – tôi cười.
Ông chủ nhìn quanh, rồi ghé tai tôi nói nhỏ – giọng như đang kể một chuyện phiếm:
"Chuyện này chỉ nghe nói thôi, nhưng mà... nó từng bị nghi dính mấy vụ mất tích.
Tụi kia khai là có gặp nó lần cuối. Rồi không thấy nữa.
Công an cũng gọi nó đi mấy lần rồi. Nhưng... không có bằng chứng gì."
Tôi im lặng.
Ông vỗ vai tôi, như vỗ nhẹ vào một tấm kính đang mờ hơi nước:
"Cẩn thận thì hơn. Người ta tốt... cũng có thể rất lạ."
Tối đó, tôi ngồi một mình thật lâu.
Nhớ lại những ngày anh ngồi cạnh tôi, đút cháo. Nhớ lại cái nhìn anh dành cho tôi khi tôi mơ màng gọi tên anh lúc sốt.
Nhớ bàn tay đặt lên trán tôi, dịu dàng và lạnh – như sương đọng trên cỏ sáng sớm.
Và tôi biết... nếu có điều gì đó sai, tôi không muốn biết.
Vì nếu biết – tôi sẽ phải đánh mất thứ duy nhất làm tôi thấy mình có giá trị ở nơi này.
Tôi chọn tin.
Không vì tôi ngây thơ.
Mà vì... trái tim tôi đã đặt sai chỗ từ trước cả khi tôi nhận ra.
Mọi thứ sau đó trở nên... yên bình đến lạ.
Tôi và Long vẫn ăn tối cùng nhau, vẫn có những câu chuyện không đầu không cuối, vẫn thỉnh thoảng lặng im cùng nhau trong những chiều mưa ướt vai.
Có lần, anh gọt cho tôi một quả táo, nhưng thay vì đưa nguyên, anh cắt thành những lát mỏng, xếp lên đĩa như một bông hoa. Tôi cười, bảo anh là "đầu bếp nội tâm". Anh nhún vai:
"Người ta nói... yêu là chăm đến cả cách gọt vỏ."
Tôi không trả lời. Nhưng trong lòng, một điều gì đó đã chạm đáy.
Tôi nghĩ: Nếu tình yêu là như vậy, thì có lẽ... tôi đang yêu.
Một tối nọ, tôi ngồi học bài đến khuya. Gió ngoài cửa sổ rít nhẹ như tiếng ai thì thầm – không rõ là ai, không rõ nói gì.
Mỗi khi gió chạm vào gáy, tôi lại thấy gai lạnh. Không biết vì trời chuyển mưa... hay vì một nỗi bất an vô hình.
Khoảng mười giờ, Long gõ cửa.
Anh đưa tôi một ly cacao nóng. Không nói gì. Chỉ cười rồi quay về.
Nhưng lần này, nụ cười của anh... không giống trước.
Nó có gì đó mềm hơn, sâu hơn... và buồn hơn.
Tôi uống một ngụm. Ngọt, béo, và có mùi hạnh nhân thoảng trong gió.
Rồi tôi ngủ.
Sáng hôm sau, tôi tỉnh dậy trong ánh sáng mờ sớm, đầu vẫn còn lưng lưng như chưa thực sự rời khỏi một giấc mơ.
Tôi chầm chậm ngồi dậy – và sững người.
Trên bàn, ngay ngắn, là một con dao gọt trái cây – lưỡi dao cắm vào giữa một mảnh giấy gấp đôi.
Tôi run tay gỡ ra.
Nét chữ quen thuộc, nghiêng nghiêng:
"Anh xin lỗi.
Anh yêu em... nên không thể làm điều đó với em.
Em xứng đáng có ánh sáng, có tự do, có tất cả những gì anh không thể trao.
Đừng tìm anh.
– L."
Tôi nắm chặt mảnh giấy, tim như ai siết lại. Cảm giác đau, nhưng cũng không hẳn là tuyệt vọng.
Tôi đứng dậy, lao sang phòng Long.
Cửa mở hé, không khóa. Tôi đẩy nhẹ.
Trống trơn.
Căn phòng quen thuộc giờ đây chỉ còn vách tường xám, sàn gỗ cũ, và mùi ẩm mốc nhạt nhòa. Không còn chăn gối, không bát đũa, không sách vở – không dấu tích của những bữa ăn tối, của tiếng cười, của những cái gật đầu chậm rãi.
Như thể... chưa từng có ai sống ở đây.
Tôi bước vào, đứng giữa căn phòng rỗng, nhìn quanh.
Trong đầu tôi dần hiện lên những mảnh ghép – cái móc khóa trong hộc tủ, câu nói lấp lửng về "kỹ thuật sinh tồn", những lời bóng gió của ông chủ trọ.
Tôi không ngây thơ. Tôi hiểu. Dù không có chứng cứ, dù chưa bao giờ tận mắt thấy, nhưng...
Tôi biết anh đã từng làm những việc... mà có lẽ tôi không muốn biết chi tiết.
Nhưng tôi cũng biết – với tôi, anh đã chọn một điều khác.
Anh đã chọn không làm.
Không phải vì sợ. Mà vì... anh yêu tôi.
Tôi quay trở về phòng. Mở điện thoại lên, định gọi vào một dãy số quen.
Thế nhưng ngay lúc đó, một tin nhắn mới hiện lên – từ một số lạ:
"Dạo này trời lạnh đấy.
Nhớ chăm sóc sức khỏe.
Em hay quên mặc áo ấm khi ra ngoài..."
Tôi nhìn chằm chằm vào màn hình.
Lòng tôi nặng trĩu, nhưng lại ấm lên một cách kỳ lạ. Như thể bên trong tôi vừa có một thứ gì đó tan chảy – chậm rãi, lặng thầm – rồi để lại một khoảng trống dịu dàng.
Tôi biết mình nên buồn. Và tôi buồn thật – vì anh đã ra đi, không một lời từ biệt rõ ràng, không cho tôi cơ hội giữ lại.
Nhưng giữa nỗi buồn ấy... lại là niềm hạnh phúc lặng lẽ.
Vì tôi biết – tình cảm ấy là thật.
Dù là từ một người nguy hiểm.
Dù là một tình yêu không thể đi đến đâu.
Nhưng... tôi đã từng được yêu.
Và tôi cũng đã từng yêu – một cách thật lòng, dù chỉ trong chốc lát.
Tôi gấp mảnh giấy lại, cất trong ngăn bàn.
Khi soi gương rửa mặt, tôi bỗng nhìn thấy phía sau mình – thấp thoáng một bóng áo thun xám lướt qua.
Tôi quay lại. Không có ai.
Chỉ là... mùi cacao vẫn còn đâu đó trong phòng.