CHƯƠNG 1: KHỞI ĐẦU

Vào thế kỷ thứ 18, năm 1714, tại vùng biển Địa Trung Hải, có một con tàu hải tặc sắp sửa giao chiến với một tàu hải quân. Sau đó, một tiếng hét lớn vang lên:

> “Mau! Mau châm thuốc nổ, bắn vào thuyền địch!”

Tiếp theo là tiếng xì xèo cháy của thuốc nổ.

BÙM!!!

Một viên pháo lớn được bắn sang phía tàu hải quân. Đáp trả, tàu bên kia cũng bắn lại một viên pháo tương tự. Cả hai con tàu dần thu hẹp khoảng cách, các hải tặc dùng móc câu khóa chặt thân tàu địch rồi lao vào cuộc hỗn chiến. Tiếng la hét, tiếng súng và tiếng kiếm va chạm lẫn nhau tạo nên một khung cảnh hỗn loạn.

Trong lúc đó, lại có một tiếng xì xèo khác phát ra — nhưng bị che lấp bởi âm thanh cuộc chiến nên không ai biết. Một vụ nổ lớn đột ngột xảy ra ở kho thuốc súng phía trước tàu hải quân, nó lan sang khiến phần thân tàu hải quân vỡ toác, kéo theo phản ứng dây chuyền thiêu cháy cả phần mũi tàu hải tặc đang ghim móc vào. Hai con tàu bắt đầu bị nhấn chìm từng phần. Tuy nhiên, vụ nổ chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến vùng gần tâm điểm, những người ở xa hoặc ở đuôi tàu vẫn còn sống sót.

Livorno, một thuyền viên của tàu hải tặc, may mắn thoát nạn do đang ở phía đuôi tàu khi vụ nổ xảy ra. Anh bị hất văng xuống biển và bám được vào một tấm ván trôi nổi. Nhưng do kiệt sức, không có nước uống, anh chỉ cố gắng cầm cự hơn một ngày rồi ngất đi.

Khi ánh nắng gay gắt đổ xuống bờ cát, Livorno tỉnh lại. Nhưng... anh không còn là Livorno nữa.

> “Ừ... nơi này là đâu? Nắng quá... sao mình lại ở đây? Chẳng lẽ đây là thiên đường? Mình nhớ là mình đã chết sau vụ nổ trong ngân hàng rồi mà... Ưh, đau đầu quá...”

Anh ôm đầu, cảm giác nhức nhối tỏa ra trong hộp sọ. Trên cổ tay phải, anh phát hiện một chiếc vòng tay bằng đồng — gắn một đồng xu hình đầu lâu.

> “Huh? Mình đeo nó từ khi nào vậy?”

Ngay sau đó, một cơn đau đầu dữ dội kéo đến. Những ký ức xa lạ ào ạt tràn vào tâm trí anh: chủ nhân cơ thể này tên là Livorno Maretti, con trai của một thương buôn bị sát hại. Cậu sống sót, lưu lạc và sau đó gia nhập một băng hải tặc. Hình ảnh cuối cùng trong ký ức là cuộc hải chiến khốc liệt — và vụ nổ hủy diệt cả hai bên.

> “Ha… không ngờ mình lại xuyên không rồi! Chỉ là... mở đầu này có chút khó khăn.”

Ngay lúc ấy, cơn đói và khát bắt đầu hành hạ. Anh lết dậy, lê bước vào bìa rừng để tránh nắng và hy vọng tìm được thứ gì đó ăn được.

Đi không bao xa, anh bắt gặp vài bụi quả sim dại. Những quả chín màu tím sẫm khiến anh khấp khởi mừng thầm. Cẩn thận bẻ lấy một quả, anh cắn thử một miếng nhỏ và chờ đợi phản ứng trong vài phút. Khi không thấy triệu chứng gì lạ, anh mới ăn thêm vài quả để lấy sức. Trong đầu, anh thầm tính toán:

> “Nếu quả sim đã chín, thì chắc đang vào khoảng từ tháng 8 đến tháng 10.”

Anh tự nhủ, may mắn là trước kia mình có đọc vài cuốn sách về sinh tồn và thực vật hoang dã, nếu không thì đã không dám ăn linh tinh như vậy.

Sau đó, Livorno men theo âm thanh nước chảy và tìm thấy một con suối nhỏ. Vừa đi, anh vừa cảnh giác xung quanh để tránh thú dữ. Khi cảm thấy an toàn, anh cúi xuống uống nước và giải khát. Nhưng anh không dừng lại ở đó. Sau khi đã no nước, anh di chuyển đến một cái cây gần đó, trèo lên ngồi nghỉ, từ trên cao quan sát toàn cảnh.

> “Chắc chắn mình đang ở một hòn đảo... Không biết lớn hay nhỏ, nhưng trước mắt phải sống sót đã. Mình không thể chết uổng phí ở đây được.”

Sau đó, anh rời khỏi cây, men theo địa hình đến gần chân núi và phát hiện một hang đá nhỏ. Hang không cao nhưng đủ an toàn, khuất gió và tránh thú dữ. Livorno leo vào trong và thiếp đi vì kiệt sức.

Ngày thứ 2:

Sáng hôm sau, Livorno tỉnh dậy vì lạnh. Đêm qua, nhiệt độ giảm mạnh, khiến cơ thể anh co ro. May mắn là hang đá giúp anh tránh được gió lùa, không bị cảm nặng.

Anh lê người ra ngoài, nhặt cành khô, lá khô, vỏ cây và vài viên đá lớn gần suối. Quay về hang, anh tìm một đoạn vải từ chiếc áo cũ, chế tạo một công cụ đánh lửa kiểu dây cung. Sau vài lần thử và thất bại đến cháy cả đầu ngón tay, cuối cùng anh cũng tạo ra được lửa. Hơi ấm bốc lên khiến Livorno thở phào nhẹ nhõm.

> “Phải duy trì lửa... Lửa là sự sống.”

Ngày thứ 3:

Livorno quyết định hôm nay chỉ ở quanh hang. Anh đem vỏ cây đã thu thập được từ hôm trước ra bờ biển để phơi khô thêm. Sau đó quay lại hang và bắt đầu mài đá thành lưỡi rìu. Tay anh trầy xước không ít, và phải mất cả buổi chiều mới mài được một đầu sắc tương đối. Đến chiều, cuối cùng anh cũng làm được một lưỡi rìu có cạnh sắc tạm dùng.

Trước khi trời tối, anh ra biển lấy dây leo phơi từ hôm trước. Dây đã se lại, khô tạm, đủ để buộc vào cán gỗ. Vậy là anh đã có một cây rìu đá thô sơ.

Anh ăn quả dại còn sót lại, nhóm lửa và nghỉ sớm.

Ngày thứ 4:

Livorno thức dậy, mang theo rìu đá đi chặt một vài cành cây gần hang. Anh chọn những cành dẻo để làm cung. Sau đó trở về hang anh nhóm lửa và hơ nhẹ cành cây trên lửa cho mềm ra, anh dùng dây leo buộc hai đầu lại, tạo ra một cây cung cơ bản.

Đến chiều, anh bắt đầu chuẩn bị thân tên và một ngọn giáo. Đục lỗ, vót gỗ, chuẩn bị đá — mọi việc đều cần thời gian và sức lực. Anh để phần gắn đầu đá cho ngày mai.

Ngày thứ 5:

Khi đến bờ suối uống nước, Livorno phát hiện dấu chân to bên kia bờ. Anh căng thẳng, nhận ra có thú lớn vừa ghé qua uống nước. Tránh đối đầu trực tiếp, anh lặng lẽ rút lui rồi đi dọc suối để tìm thêm đá nhọn.

Đến chiều, anh quay về hang, bắt tay vào chế tạo. Anh mài đá, gắn đầu cho giáo và vài mũi tên. Khi hoàn thành, trời đã tối. Quả dại anh hái từ trước cũng sắp cạn — anh biết mình cần bắt đầu săn bắn vào ngày mai.

Đêm đó, ngồi bên đống lửa, Livorno cầm cây giáo vừa làm, ngước nhìn bầu trời đầy sao.

> “Mình đang ở một thế giới xa lạ, trong một cơ thể xa lạ… Nhưng nếu đã được sống lại, thì mình phải sống cho những gì mà trời ban à.”

Ngày thứ 6:

Livorno thức dậy và ra suối như mọi khi, nhưng lần này anh mang theo cả giáo và cung tên. Anh quyết định săn con thú phía bên kia bờ. Sau khi uống nước suối xong, Livorno qua phía bên kia và đi theo dấu chân trên mặt đất. Dựa vào dấu chân, anh đoán đó là một con lợn rừng.

Sau khi đi được một lúc theo dấu chân, Livorno cuối cùng cũng đã tìm được con lợn ấy. Anh nhanh chóng leo lên một cành cây cao và dương cung nhắm vào vùng phổi của con lợn rừng ấy và bắn. Nhưng vì chưa tập kỹ nên anh đã bắn lệch, mũi tên chỉ sượt qua bên sườn khiến con lợn hoảng mà chạy.

Livorno nhanh chóng đuổi theo vì con lợn đó đã bị thương, có thể sẽ dẫn đến những con thú săn khác khi ngửi thấy mùi máu. Livorno tức tốc đuổi sau lưng con lợn đó. Khi thấy nó có dấu hiệu chậm lại, anh nhanh chóng lao lên đâm cây giáo vào ngực con lợn rừng khiến nó gục ngã ngay tại chỗ.

Tiếp đó, anh dùng một mảnh đá sắc để rọc bụng, rửa sạch máu con lợn ở con suối gần đó. Sau khi làm xong, anh vác xác con vật quay về hang. Để thưởng cho mình, anh nhanh chóng làm thịt con lợn rừng đó và nướng một phần lên ăn. Còn lại anh chừa cho tối nay.

Sau khi ăn xong, Livorno nghỉ ngơi sau một ngày đi săn mệt nhoài. Chiều khi tỉnh dậy, anh ra suối uống nước và tắm. Về lại hang, anh lấy phần thịt còn lại ra nướng và ăn hết vì biết thời tiết trên đảo khắc nghiệt, thịt sẽ nhanh chóng ôi thiu. Sau khi ăn xong, Livorno đi ngủ trong sự no nê và sảng khoái khi được ăn thịt sau nhiều ngày ăn quả dại.

Hai tháng sau...

Trong hai tháng này, ngày nào anh cũng luyện tập mài giũa kỹ năng săn bắn để có thể sống sót trên đảo hoang này mà không cần phải lo lắng như lúc mới lên đảo nữa. Và rồi trời không phụ người — vào một ngày nọ, khi Livorno tỉnh dậy vào sáng sớm, anh lại đi ra phía bờ cát để xem có tàu thuyền nào đi ngang không, thì anh đã nhìn thấy một con tàu trôi dạt vào gần vùng đá ngầm. Thủy thủ đoàn trên tàu đã chết hết, xác bọn họ đã khô quắt và phủ đầy muối biển, phía trên và thân tàu có vài lỗ hổng.

Anh thầm nghĩ:

"Nhìn như này thì có lẽ là con tàu này đã trải qua một bệnh dịch và một cơn bão lớn nên mới ra nông nỗi này."

Anh nhanh chóng tiến lại kiểm tra và thấy vẫn còn có thể sửa chữa được nếu vá tạm. Anh vội quay về hang tìm dụng cụ và quyết định sửa lại con tàu này để ra khơi quay về đất liền.

Trước đó, anh đem chôn cất tất cả những thủy thủ đã bỏ mạng trên tàu, cũng như thu thập kiếm, súng, bản đồ, la bàn và vải buồm còn sót lại. Sau những ngày dài hì hục, anh vá lại những lỗ hổng bằng gỗ trôi, buộc bằng dây leo và hắc ín tự chế từ nhựa cây.

Anh cũng đi săn thêm để tích trữ lương thực cho chuyến ra khơi. Nhờ có vũ khí, việc săn bắn dễ hơn. Và ngay hôm đó, anh dùng hai cây gỗ to làm đường trượt để hạ thủy con tàu. Thấy thời tiết ổn định, gió thuận phù hợp để ra khơi, anh quyết định bắt đầu hành trình trở về đất liền.