khói bụi phố thị

Phố thị đón ta bằng tiếng ồn ào không dứt, bằng những con đường chật chội đầy bụi và khói, nơi chẳng có cánh đồng lúa reo trong gió, chẳng có dòng suối biếc hát khúc ca không lời như thung lũng quê ta ngày nào. Ta đến đây cùng gia đình trên chiếc xe ngựa lộc cộc, sau cơn mưa định mệnh đã chia cắt ta khỏi ngôi làng nhỏ, khỏi Linh, khỏi những ngày tháng hồn nhiên mà ta từng nghĩ sẽ kéo dài mãi mãi. Khi bánh xe chạm vào con đường lát đá đầu tiên của phố, ta nghe tiếng gỗ nghiến xuống đất, tiếng người qua lại hối hả, và tiếng lòng mình vỡ vụn như mảnh gốm rơi xuống nền cứng. Thế giới mới này rộng lớn hơn thung lũng xanh, nhưng lại chật hẹp trong lòng ta, vì nó không có nàng, không có ánh mắt trong veo hay nụ cười dịu dàng từng là ánh sáng của đời ta.

Gia đình ta ở tạm trong một căn nhà nhỏ xập xệ, nằm cuối con hẻm sâu hun hút, nơi ánh nắng hiếm khi lọt tới. Mẹ bảo đây chỉ là chỗ trú chân, rằng rồi cha sẽ kiếm được việc làm ổn định ở xưởng lớn, và chúng ta sẽ có một mái nhà tử tế hơn. Nhưng ta chẳng quan tâm đến những lời ấy. Ta đứng trước hiên nhà, nhìn ra con hẻm ngập mùi dầu khét và tiếng rao hàng lẫn trong tiếng còi xe, lòng trống rỗng như cánh đồng sau mùa gặt. Ta nhớ Linh, nhớ cây đa đầu làng nơi nàng từng ngồi, nhớ dòng suối nơi ta thả thuyền giấy, nhớ bầu trời sao nơi ta đã hứa sẽ tìm nàng dù ở bất kỳ đâu. Ta muốn viết thư cho nàng, muốn kể rằng ta vẫn ổn, rằng ta sẽ quay về, nhưng rồi ta nhận ra mình chẳng biết gửi thư đi đâu. Ngôi làng nhỏ ấy giờ xa xôi như một giấc mơ, và chiến tranh đã làm đứt mọi sợi dây liên lạc mà ta từng hy vọng nắm giữ.

Những ngày đầu ở phố, ta như cái bóng lặng lẽ giữa dòng người hối hả. Cha đi làm từ sáng sớm, khi trời còn mờ sương, mang theo chiếc cặp lồng cơm mẹ chuẩn bị, trở về khi phố đã lên đèn, người nồng mùi dầu máy và mồ hôi. Mẹ ở nhà, loay hoay với mớ rau mua ở chợ, với vài tấm vải cũ để vá lại quần áo rách. Còn ta, ta chẳng biết làm gì ngoài việc lang thang trên những con đường lạ, nhìn những gương mặt xa lạ, tìm kiếm một điều gì đó quen thuộc mà ta biết là chẳng thể tìm thấy. Phố thị này không có đồng cỏ để thả diều, không có suối để bắt cá, không có những buổi chiều yên bình ngồi kể chuyện dưới bóng cây. Thay vào đó là những tòa nhà cao ngất, những cột khói đen từ xưởng máy, và tiếng ồn ào khiến ta chẳng thể nghe rõ lòng mình đang nói gì.

Ta bắt đầu làm việc ở một tiệm tạp hóa nhỏ gần nhà, khi ông chủ thấy ta lảng vảng quanh đó quá nhiều lần. Công việc đơn giản, chỉ là khuân vác hàng, lau dọn kệ, hay đứng bán cho những người khách vội vàng chẳng buồn nhìn mặt ta. Nhưng ta không thích công việc ấy, không phải vì nó nặng nhọc, mà vì nó khiến ta chẳng còn thời gian để nhớ Linh. Mỗi khi khuân một bao gạo nặng trĩu lên vai, ta lại nghĩ đến những ngày lùa trâu trên đồng, khi Linh chạy theo ta, cười giòn tan giữa nắng trưa. Mỗi khi lau kệ hàng đầy bụi, ta lại nhớ những lần ngồi dưới cây đa, khi nàng kể về những tấm vải mẹ nàng dệt, ánh mắt sáng lên như sao trời. Công việc giữ tay ta bận, nhưng chẳng thể giữ lòng ta ngừng nghĩ về nàng.

Đêm đến, khi phố thị chìm trong ánh đèn mờ ảo và tiếng côn trùng kêu rộn ràng giữa những bức tường ẩm, ta nằm trên chiếc chõng tre kê sát cửa sổ, nhìn lên bầu trời bị khói bụi che mờ. Những vì sao ở đây chẳng sáng như ở thung lũng, chẳng rõ ràng như đêm ta và Linh nằm trên cánh đồng lúa. Ta nhắm mắt, cố hình dung gương mặt nàng, nhưng càng cố, hình ảnh ấy càng nhạt nhòa, như thể thời gian đang dần gột rửa nàng khỏi ký ức ta. Ta sợ hãi, sợ rằng một ngày nào đó, ta sẽ quên mất ánh mắt nàng, quên mất nụ cười nàng, quên mất lời hứa dưới bầu trời sao. Ta ngồi dậy, lấy một mẩu giấy cũ và cây bút chì gãy mà mẹ để lại trên bàn, viết vài dòng nguệch ngoạc. "Linh, anh vẫn ở đây, vẫn nhớ em. Anh sẽ tìm em, như đã hứa." Nhưng viết xong, ta chẳng biết gửi đi đâu, chỉ giữ chặt mẩu giấy trong tay, như thể nó là sợi dây cuối cùng nối ta với nàng.

Chiến tranh đến nhanh hơn ta tưởng. Một buổi sáng, khi ta đang khuân hàng ở tiệm tạp hóa, tiếng còi báo động rú lên inh ỏi, và phố thị bỗng chốc hỗn loạn. Người ta chạy toán loạn trên đường, tiếng khóc, tiếng hét vang lên khắp nơi. Ta đứng sững, tay vẫn ôm bao gạo, nhìn khói đen bốc lên từ phía xa. Ông chủ tiệm hét lên bảo ta chạy về nhà, nhưng khi ta về đến con hẻm, căn nhà nhỏ đã trống không. Mẹ không còn ở đó, cha cũng chưa về từ xưởng. Ta gọi lớn, nhưng chỉ có tiếng gió lạnh trả lời. Rồi bom rơi, tiếng nổ rung chuyển đất trời, và ta chạy, hòa vào dòng người hoảng loạn, chẳng biết đi đâu, chỉ biết chạy để sống. Gia đình ta lạc nhau từ đó, trong khói lửa và bụi mù, và ta trở thành một kẻ lạc lối giữa phố thị xa lạ.

Sau chiến tranh, ta sống sót, nhưng chẳng còn gì để quay về. Căn nhà trong con hẻm đã thành đống tro tàn, cha mẹ ta mất tích, có thể đã chết, có thể đã chạy đi đâu đó mà ta chẳng thể tìm ra. Ta lang thang trên những con đường đổ nát, kiếm ăn bằng những công việc lặt vặt, ngủ dưới mái hiên của những ngôi nhà bỏ hoang. Nhưng nỗi đau mất gia đình chẳng lớn bằng nỗi nhớ Linh. Ta tự hỏi nàng giờ ra sao, liệu ngôi làng nhỏ có còn đứng vững qua khói lửa, liệu cây đa đầu làng có còn xòe tán rộng, liệu nàng có còn ngồi đó đợi ta như những ngày cũ. Ta không có câu trả lời, chỉ có nỗi nhớ cồn cào trong lòng, và lời hứa năm nào vang vọng như một lời nguyền chẳng thể nào quên.

Một ngày, khi ta ngồi bên bờ sông lớn chảy qua phố, nhìn dòng nước đục ngầu trôi qua, một người đàn ông già đi ngang, tay cầm chiếc giỏ tre đầy cá. Ông dừng lại, nhìn ta, rồi hỏi bằng giọng khàn khàn. "Trông mày buồn như mất cả thế giới. Có chuyện gì à?" Ta chẳng muốn trả lời, nhưng rồi chẳng hiểu sao, ta kể ông nghe về Linh, về ngôi làng nhỏ, về ngày ta rời đi dưới cơn mưa, về lời hứa dưới bầu trời sao. Ông nghe xong, thở dài, rồi nói. "Đời người như dòng sông này, trôi đi chẳng bao giờ quay lại. Nhưng nếu mày đã hứa, thì phải giữ. Đi tìm cô ấy đi, dù chỉ là một lần." Lời ông như ngọn gió thổi qua lòng ta, đánh thức một điều gì đó đã ngủ quên. Ta đứng dậy, nhìn dòng sông, và quyết định rằng ta sẽ tìm Linh, dù nàng ở đâu, dù bao lâu đi nữa.

Ta bắt đầu hành trình ấy từ những manh mối nhỏ nhất. Ta hỏi những người chạy nạn từ các vùng quê, miêu tả ngôi làng nhỏ giữa thung lũng, cây đa đầu làng, dòng suối biếc chảy qua. Nhưng chẳng ai biết, hoặc nếu biết, họ cũng chỉ lắc đầu, bảo rằng chiến tranh đã xóa sạch nhiều nơi như thế. Ta không bỏ cuộc. Ta đi qua những con đường bụi bặm, qua những cánh đồng cháy khô, qua những ngôi làng đổ nát, mang theo nỗi nhớ Linh như ngọn lửa chẳng bao giờ tắt. Có lần, ta gặp một người phụ nữ bán rong bên đường, đôi mắt bà buồn như mang cả một đời tiếc nuối. Ta kể bà nghe về Linh, và bà bảo. "Tôi từng thấy một cô gái giống như mày tả, ở một ngôi làng cách đây vài ngày đường. Nhưng chiến tranh đã qua đó rồi, chẳng biết còn lại gì không." Lòng ta rạo rực, nhưng cũng nặng trĩu. Ta cảm ơn bà, rồi lên đường, mang theo hy vọng mong manh như cánh diều đứt dây giữa trời giông.

Những ngày sau đó, ta đi mãi, qua những cánh đồng khô cằn, qua những con sông cạn nước, qua những ngôi làng chỉ còn tro bụi. Ta chẳng tìm thấy ngôi làng của mình, chẳng tìm thấy cây đa, chẳng tìm thấy Linh. Nhưng ta không ngừng lại. Mỗi bước chân là một lời nhắc nhở về lời hứa năm nào, mỗi đêm nằm dưới trời sao là một lần ta tự nhủ rằng nàng vẫn ở đâu đó, chờ ta. Phố thị đã lấy đi gia đình ta, đã lấy đi tuổi thơ ta, nhưng nó không thể lấy đi ký ức về Linh, không thể lấy đi quyết tâm tìm nàng trong lòng ta.

Thế giới của ta giờ đây không còn là thung lũng xanh, không còn là dòng suối biếc hay cánh đồng lúa. Thế giới của ta là nỗi nhớ, là hành trình, là lời hứa khắc sâu trong tim. Ta biết rằng con đường này sẽ dài, rằng có thể ta sẽ chẳng bao giờ tìm thấy nàng trong kiếp này. Nhưng ta vẫn đi, vì Linh là cố nhân xưa của ta, là mảnh hồn ta đánh mất, và là ánh sao sáng nhất trong bầu trời tối đen của đời ta.