Chứng Nhân Sau Song Sắt

Tĩnh.

Không gian đặc quánh. Không tiếng gió. Không tiếng côn trùng. Chỉ có nhịp tim tôi – như tiếng trống nhỏ, đập lạc nhịp trong lồng ngực.

Tôi nhắm mắt. Một phần để đỡ lạnh. Một phần để thôi nhìn cái bóng của chính mình đang run trên tường.

Soạt.

Tôi mở mắt ngay. Tim đập hụt một nhịp.

Đó là tiếng... như vải cọ vào tường. Nhẹ. Rất nhẹ.

Tôi ngẩng đầu, căng tai. Không gì thêm. Có thể là chuột. Gió. Hoặc tưởng tượng.

Cạch.

Lần này không thể là tưởng tượng. Tay nắm cửa phòng khách khẽ xoay một chút – như có ai đó đang thử. Không mở. Không mạnh. Chỉ đủ để biết có thứ gì đó đang đứng bên ngoài.

Tôi cứng đờ. Không thể quay đầu nhìn hoàn toàn. Lưng ghế cấn vào gáy. Mắt tôi chỉ liếc được một phần hành lang — nơi ánh đèn đã tắt hẳn.

Rắc. Rắc.

Tiếng gỗ kêu từ tầng trên. Từng bước chân. Nhưng... nặng, không đều. Không giống người đi. Mỗi tiếng đều như đạp thẳng vào xương.

Tôi cắn răng. Máu tràn ra kẽ môi.

Không phải tụi nó. Không ai đi kiểu đó.

Ầm.

Một tiếng đập trên sàn tầng hai. Tiếng ghế ngã. Bàn xê dịch. Rồi im.

Tôi rít thở qua mũi. Tim tôi đang đập không theo lệnh nữa.

Rầm rầm.

Tiếng bước chân lao xuống cầu thang. Không đều. Không mang hình thù con người. Như thể thứ gì đó bốn chân. Hoặc không có chân.

Tôi cào vào tay vịn. Máu từ cổ tay rịn ra.

Hét.

Một tiếng nghẹn. Không lớn. Không rõ. Nhưng có thật.

Là Nam? Huy? Vinh?

Không ai đáp lại.

Lạch cạch. Lạch cạch.

Tiếng tay nắm cửa phòng khách lại xoay. Nhẹ hơn. Kiên nhẫn hơn. Như thể... nó đang chờ tôi tự mở ra.

Tôi run. Cổ tôi cứng như đá. Miệng há ra nhưng không phát ra âm nào. Cổ họng khô rát như nuốt cát.

Và rồi...

Cạch.

Tay nắm cửa xoay lần cuối, rồi dừng.

Tôi tưởng mình đã chuẩn bị sẵn. Nhưng không.

Cánh cửa mở ra một khe nhỏ.

Chỉ vừa đủ để ánh sáng yếu ớt trong phòng lọt ra ngoài. Và để tôi thấy...

Một đôi chân trần dính máu.

Từng bước, chậm rãi, không phát ra tiếng. Máu nhỏ giọt xuống sàn gỗ – đặc, đen, như dầu.

Ánh sáng chạm lên bụng, lên ngực... và rồi lên mặt.

Là Vinh.

Nhưng... không phải Vinh mà tôi từng biết.

Mắt cậu ấy trắng dã, không tròng đen. Miệng há to, máu còn đọng ở khóe môi, dính lên cằm. Có gì đó giữa các răng – thịt người, hoặc xương nhỏ. Không rõ.

Vinh nhìn tôi.

Không nói.

Chỉ đứng đó.

Miệng nhếch lên. Một nụ cười... nghẹt thở.

Tôi hét.

Nhưng không có âm thanh nào thoát ra.

Chỉ là hơi thở khàn, rít qua cổ họng khô khốc.

Tôi lùi lại, chiếc ghế đổ ra sau – ngã bật ngửa. Cú đập khiến đầu tôi choáng váng, mắt mờ đi.

Tôi chỉ còn thấy hình bóng mờ mờ của Vinh bước qua tôi, máu từ tay cậu ấy rơi từng giọt.

Rồi... tôi không còn biết gì nữa.

Khi mở mắt, trời đã sáng.

Tôi nằm nghiêng, vẫn bị trói, vai ê ẩm. Đầu đau như búa bổ.

Tiếng người nói. Tiếng giày nện. Tiếng bộ đàm rè rè.

Tôi quay đầu.

Một viên cảnh sát đang quỳ bên tôi, mặt hoảng hốt:

— "Có người sống! Anh ấy còn thở!"

Tôi muốn nói. Muốn hét. Nhưng họ đã đỡ tôi dậy.

Tôi ngồi trên bậc thềm villa.

Trước mặt là ba thi thể, phủ vải trắng. Một cảnh sát trẻ ói ra bên hông nhà.

Cảnh tượng... như một giấc mơ mốc meo không thể tỉnh.

Một sĩ quan bước lại, nghiêm giọng:

— "Tên anh?"

Tôi khẽ đáp, môi khô như giấy:

— "Phong..."

— "Anh là người duy nhất còn sống. Nhưng... tại sao anh bị trói?"

Tôi im lặng.

Tôi không biết nên nói gì.

Tiếng xe hú không còn chói tai như trên phim.

Nó rền đều, rồi chìm dần vào nền âm thanh như thể đang lao qua một giấc mơ chưa thức. Tôi ngồi ở băng ghế sau, tay bị còng chặt vào khung ghế. Cổ áo dính mồ hôi và máu đã khô.

Gió lùa qua khe cửa sổ đóng hờ, thổi vào mặt tôi thứ mùi lạ – không phải mùi xe, cũng không phải mùi máu. Là mùi của tội lỗi mà tôi không phạm phải, nhưng lại bám riết như vết nhơ không rửa được.

Cảnh vật trôi qua ngoài cửa sổ. Mờ. Méo. Xa lạ.

Tôi cảm giác mình không thật sự ở đây nữa.

Chỉ là một mảnh xác đang được đưa về chỗ xử lý.

Phòng thẩm vấn trắng lạnh.

Đèn huỳnh quang chói thẳng vào mặt tôi, khiến mắt tôi phải nheo lại. Một cái bàn kim loại, hai chiếc ghế, một chiếc gương hai chiều mà tôi không cần tưởng tượng cũng biết đang có người đứng nhìn từ bên kia.

Tay tôi bị còng lại lần nữa – lần này chặt hơn.

Có hai người bước vào. Một trung niên, một trẻ hơn.

Không giới thiệu. Không cười. Không một lời an ủi.

Người trẻ hỏi:

— "Anh ở cùng bao nhiêu người?"

— "Năm." – tôi đáp.

— "Anh là người duy nhất sống sót. Vì sao?"

Tôi nuốt khan:

— "Tôi... tôi bị trói. Họ nghi tôi là kẻ giết Thành. Họ trói tôi dưới phòng khách."

— "Và... sáng dậy thì ba người còn lại chết?"

Tôi gật đầu, mắt đỏ lên.

Người trung niên ghi chép, không ngẩng mặt:

— "Lý do gì khiến họ nghi ngờ anh?"

Tôi nhắm mắt. Đầu như vỡ ra vì hàng loạt tiếng vọng trở lại: tiếng Nam hét, ánh mắt Vinh, tay Huy đưa cho tôi cuộn dây...

— "Tôi cãi nhau với Thành. Tôi... có đi ra ngoài đêm hôm đó. Nhưng tôi không giết ai. Tôi không làm gì cả."

Im lặng.

Rồi một câu:

— "Anh nghĩ ai là hung thủ?"

Tôi cười. Nụ cười méo xệch:

— "Không phải người."

Hai người đối diện nhìn nhau. Một cái nhướn mày. Một tiếng bút dừng lại.

— "Anh nói sao?"

— "Không phải người. Không còn là Vinh nữa. Cái thứ đó... nó cười với tôi. Với cái miệng toàn máu..."

— "Anh có dùng chất kích thích không?"

Tôi gầm lên:

— "Tôi TỈNH! Tôi thấy! TÔI THẤY RÕ!"

Họ không trả lời. Họ đứng dậy, rời khỏi phòng.

Gương hai chiều vẫn trống.

Tôi ngồi lại, tay rỉ máu nơi bị còng quá chặt.

Tôi không nhớ rõ mình đã được đưa đi bằng cách nào.

Chỉ nhớ sau đó là tiếng cửa sắt nặng nề khép lại.

Là tiếng khóa lách cách.

Là ánh sáng vàng nhạt của hành lang trại tạm giam.

Là hơi ẩm và tiếng la lẻ tẻ từ những buồng giam khác.

Rồi... là mình tôi trong buồng sắt, mặt gối lên tay, mắt trân trân nhìn ra khe cửa.

Không khóc. Không chửi. Không vùng vẫy.

Chỉ im lặng.

Và nhìn bóng mình trên sàn nhà lạnh.

Mỗi nhịp tim là một lời thì thầm:

"Mình còn sống. Nhưng ai sẽ tin?"

Tôi nhắm mắt.

Cả thế giới bên ngoài có lẽ đang tiếp tục – một cách vô cảm, như thể ba mạng người chỉ là tin tức mười phút đầu của bản tin sáng.

Tôi ngồi, đầu gối lên tay, thở như một người đã chết.

Tôi không nhớ rõ khi nào mình rời khỏi đó.

Chỉ nhớ tiếng cửa sắt đóng sau lưng.

Tiếng ổ khóa lách cách.

Tiếng bước chân xa dần.

Tôi ngồi sau song sắt. Không khóc. Không chửi. Không vùng vẫy.

Chỉ im lặng.

Và nhìn bóng mình trên sàn nhà lạnh.

Mỗi nhịp tim là một lời thì thầm:

"Mình còn sống. Nhưng ai sẽ tin?"

Tôi nhắm mắt.

Cả thế giới bên ngoài có lẽ đang tiếp tục – một cách vô cảm, như thể ba mạng người chỉ là tin tức mười phút đầu của bản tin sáng.

Tôi ngồi, đầu gối lên tay, thở như một người đã chết.

Lách cách.

Tiếng cửa cuối hành lang mở ra. Tôi không ngẩng đầu.

Tiếng bước chân vang lên. Không gấp. Không lặng.

Một nhịp rất đều. Bình tĩnh.

Rồi dừng lại ngay trước song sắt.

Tôi mở mắt, quay đầu.

Đó là một chàng trai trẻ, chỉ tầm hơn hai mươi, áo sơ mi trắng nhăn nhẹ, quần vải, đeo kính gọng mảnh. Không bảng tên. Không phù hiệu. Không giống ai trong hệ thống mà tôi từng thấy.

Cậu ta cầm trong tay một cuốn sổ màu đen, hơi cũ, gáy sách xù lên vì dùng nhiều. Mắt cậu sáng nhưng không hối thúc, chỉ quan sát như thể đang tìm kiếm điều gì đó đã từng lạc mất.

Cậu nói, giọng vừa đủ nghe:

— "Có lẽ anh nghĩ tôi nói dối."

Tôi không trả lời.

— "Nhưng tôi tin câu chuyện của anh..."

Cậu nâng cuốn sổ lên một chút, lật nhẹ vài trang, rồi khép lại.

— "...vì tôi có chứng cứ."

Câu nói ấy không vang lớn.

Nhưng với tôi... nó như tiếng đầu tiên từ một thế giới còn sống.