Mỗi đứa trẻ khi sinh ra đều mang theo một tội lỗi. Còn con, con mang gì đến đây vậy, Lilith?
Ở nơi này, mặt trời không mọc.
Không đúng hơn là… nó chưa từng mọc. Trên bầu trời xám chì, chỉ có một vệt sáng nhạt như sữa lạnh chảy qua khe mây — mờ đục, mệt mỏi, không bao giờ đủ sức xua tan màn sương mù vĩnh cửu. Không có sáng, cũng chẳng có tối; mỗi ngày chỉ là một cái bóng lặng lẽ kéo dài đến vô tận, không đổi màu, không đổi gió, như một bức tranh dang dở của tạo hóa.
Cánh rừng nơi đó cũng vậy.
Không có âm thanh của sự sống. Không tiếng chim hót, không tiếng lá rơi, không tiếng suối chảy. Chỉ có tiếng lặng nặng như đá đè trong ngực — một nỗi tĩnh mịch bao trùm, không ai chạm vào, không ai thoát ra được. Mùi đất ẩm và mục nát, mùi của sự lãng quên, cứ thế len lỏi vào từng hơi thở.
Ở giữa cánh rừng hoang lạnh ấy, có một căn lều gỗ mục.
Và trong lều đó, cô sống.
Không ai biết tên cô là gì.
Bởi không ai từng đặt tên cho cô. Không mẹ, không cha, không người đỡ đẻ. Giữa một thế giới định sẵn mọi thứ bằng “Bản Án” – lời nguyền về tội lỗi tương lai – cô là một sự trống rỗng hoàn hảo. Không dấu ấn, không lời tiên tri. Cô là một lỗi lầm, một thứ bị lãng quên ngay từ khi sinh ra.
Chỉ có Father.
Father không giống người.
Cũng không giống quỷ.
Hắn là một "thứ gì đó" – tồn tại bằng lời nói, bằng hơi thở lạnh buốt trườn trên da mỗi đêm, bằng cảm giác bí ẩn luôn cận kề.
Lúc thì hắn là giọng nói thì thầm trong gió, luồn qua khe cửa.
Lúc lại là hình bóng lấp ló giữa trần nhà, như cái bóng dài bị kẹt lại trong ván gỗ, không bao giờ hoàn chỉnh.
Cô gọi hắn là Father, bởi không còn từ nào khác để đặt cho sự hiện diện thường trực, dù vô hình, ấy.
“Con có thấy tên mình không?” – hắn hỏi vào một ngày gió im. Giọng hắn trầm, vang vọng trong căn lều, nhưng không hề gây ra một tiếng động nào ngoài kia.
Cô im lặng, mắt nhìn lên mái lều mốc rêu. Gió không thổi. Lửa không cháy. Không khí đặc lại như thạch, ngưng đọng mọi chuyển động.
“Con có nhớ lúc họ bỏ con lại không?” Hắn hỏi tiếp, như gõ từng nhịp vào ký ức.
Và cô nhớ.
Nhớ như thể nó vừa xảy ra hôm qua.
Cô nhớ vòng tay thô ráp nắm lấy cổ áo non nớt của mình, không phải để bế ẵm mà là để vứt bỏ.
Nhớ tiếng chân lội bùn chạy thật nhanh, xa dần, bỏ lại cô bơ vơ.
Nhớ mùi sữa lên men trong không khí – một mùi hương dịu dàng nhưng giờ đây nhuốm màu sợ hãi.
Và tiếng người đàn bà khàn khàn nói trong hoảng loạn:
> “Đừng để ai thấy nó.”
> “Nó không có bản án. Là quỷ. Là tai họa.”
>
Sau đó…
Cô bị để lại bên gốc cây mục rỗng ruột. Trời không mưa. Cũng không nắng. Chỉ có một mình cô, trần trụi và vô vọng. Và một ánh mắt nhìn từ xa — ánh mắt không có tròng đen, lạnh lẽo và trống rỗng như chính cô. Ánh mắt đó, cô biết, là của Father.
Từ đó, cô sống cùng Father. Hắn là người duy nhất không xua đuổi cô.
Cô không học nói, bởi không có ai để nói chuyện. Không học khóc, bởi nước mắt chưa bao giờ tuôn ra.
Chỉ sống. Chỉ thở.
Chỉ nghe tiếng Father đặt từng câu hỏi, như những chiếc kim băng lạnh lẽo cắm vào não, lặp đi lặp lại không ngừng nghỉ:
> “Nếu không ai gọi con, thì con có tồn tại không?”
> “Nếu con chết ở đây, ai sẽ biết?”
> “Nếu cha ăn linh hồn con, con có còn là con không?”
>
Có những ngày cô tự rạch tay mình bằng đá sắc để xem máu có đỏ. Nó chảy ra, đặc quánh và lạnh ngắt, một màu nâu thẫm như bùn đất.
Có những đêm cô nhìn bóng mình trong vũng nước đục ngầu mà không thấy gì, chỉ là một khoảng tối vô định, như thể cô chỉ là một ảo ảnh.
Và có những lúc, cô nghĩ, với một nỗi sợ hãi mơ hồ hơn cả cái chết:
> "Có khi nào, mình chưa từng tồn tại? Mình chỉ là tiếng vọng của một kẻ đã chết, bị kẹt lại trong thân xác này?"
>
Rồi một ngày, mọi thứ thay đổi. Một sự kiện chấn động, dù chỉ là một âm thanh.
Khi cô đang nhóm lửa bằng mảnh gỗ ướt, cố gắng tạo ra chút hơi ấm leo lét giữa cái lạnh vĩnh cửu của rừng, thì một thứ gì đó đập thẳng vào đầu cô.
Không phải vật thể, không phải cơn gió đột ngột.
Mà là... giọng nói. Nhưng không phải Father.
Một giọng nữ. Xa xăm. Rung động. Trẻ trung.
Dội thẳng vào trong tâm trí cô, rõ ràng và sắc nét hơn bất cứ tiếng thì thầm nào Father từng tạo ra:
> “Cô ấy sẽ giết con vào ngày thứ bảy.”
> “Không phải vì cô ấy muốn. Mà vì nếu không làm, thì làng của cô ấy sẽ chết.”
>
Lilith đứng bất động. Lửa trong tay tắt lịm. Gió ngừng thổi, không khí lại đặc quánh như thạch. Cô cảm thấy một cơn rùng mình lạ lẫm chạy dọc sống lưng, không phải của sợ hãi, mà của một sự thức tỉnh.
Father lại cười.
Tiếng cười của hắn không phát ra âm thanh, nhưng nghe như tiếng xương chạm nhau lạo xạo trong lòng đất, ghê rợn và tàn nhẫn.
> “Đến rồi đấy,” hắn thì thầm, giọng vẫn trầm mặc như thể đã chờ đợi khoảnh khắc này từ rất lâu.
> “Người mang ánh sáng cuối cùng.”
> “Con bé đó tin rằng nó có thể cứu mọi người bằng cách giết con.”
>
Cô hỏi, một cách tự nhiên và không chút do dự, như thể câu hỏi đã chờ đợi sẵn trên đầu lưỡi:
“Cô ấy tên gì?”
> “Isha.”
>
Tối hôm đó, Lilith không ngủ.
Cô ngồi lặng lẽ trước căn lều mục, mắt mở lớn, nhìn vào khoảng tối vô định của rừng sâu.
Không phải vì sợ hãi lời tiên tri về cái chết.
Mà vì trong lồng ngực cô, có một thứ đang động đậy.
Không phải tim. Tim cô hiếm khi đập một cách có ý nghĩa.
Mà là... ý thức rằng, lần đầu tiên có người nhớ tới cô. Dù là để giết, nhưng ít nhất, sự tồn tại của cô đã được nhắc đến, đã được gắn với một cái tên, một số phận khác. Đó là một cảm giác lạ lẫm và đầy sức nặng, một rung động nhỏ bé của sự kết nối trong cuộc đời vốn cô độc đến tận cùng.
> "Ta đã dạy con cách im lặng để tồn tại." Father thì thầm, giọng hắn như hòa vào làn sương đêm lạnh giá.
> "Nhưng nếu ánh sáng sắp tiến đến..."
> "Con sẽ phải học cách giết, để được tồn tại lâu hơn."
>
Khi trời sáng, Lilith đứng dậy.
Không mang gì theo – không vũ khí, không tài sản, không hy vọng. Chỉ bước vào rừng, nơi thứ ánh sáng lạ bắt đầu len vào qua những tán cây trơ trụi, như một lời mời gọi bí ẩn.
Và cô biết.
Từ nay, cô sẽ có tên.
Dù cái tên đó chỉ là một lời nguyền, hay một mục tiêu, nhưng nó sẽ gắn liền với cô.
Nó sẽ là thứ mà ai đó, cuối cùng, cũng sẽ gọi.