Mùa thu năm ấy đến sớm hơn mọi năm.
Trên vùng đất thấp dưới chân núi Cô Phong, làng Yên Dã ngập trong sắc vàng của những cánh đồng lúa chín. Gió heo may lùa qua rặng tre, rít lên khẽ khàng như đang hát ru lúa trổ đòng. Trời xanh ngắt, không một gợn mây, hệt như bức tranh mà thần linh vẽ bằng bàn tay hiền hậu.
Nơi ấy, con người sống chậm, sống sạch và sống hiền.
Ở đó, có một chàng trai tên Dạ – một cái tên ngắn, đơn sơ, không họ, không gốc tích, như bao người dân không được ghi chép trong sử sách. Nhưng người trong làng quý mến cậu lắm. Đối với họ, “Dạ” là người biết cười khi giúp người khác, biết lặng thinh khi không ai muốn nói, và biết cách sống hòa mình như chiếc lá nằm trong lòng suối.
Sáng hôm ấy, như mọi ngày, Dạ vác gùi đi rừng. Cậu cao gầy, dáng đi vững, mái tóc đen tuyền vương chút sắc nâu nhạt dưới nắng sớm. Gương mặt có nét thư sinh, làn da rám nắng, ánh mắt trong nhưng không hề ngây dại.
"Nhớ về sớm đấy, Dạ ơi!" – Một cô gái gọi với từ chợ làng.
Cậu mỉm cười, giơ tay vẫy nhẹ rồi khuất sau lùm cây.
---
Yên Dã không có cổng thành, không có quan lại.
Cũng chẳng có luật lệ nào rõ ràng ngoài lẽ sống: “Ai cũng nghèo, nhưng đừng để ai đói.”
Dạ sống một mình trong căn nhà gỗ cũ sát rìa rừng. Nhà do chính tay cậu dựng. Vách lá, mái tranh, lò đất, cửa gỗ – tất cả đều gọn gàng, sạch sẽ.
Cậu dậy từ tinh mơ, thường đi gùi củi, hái rau, đốn măng hay bẫy cá. Dân làng vẫn hay nói đùa:
> "Gã Dạ này mà làm rể ai thì nhà ấy ấm cả năm!"
Nhưng Dạ không thân thiết quá với ai. Không phải cậu xa cách, mà là… có điều gì đó trong ánh mắt cậu – một vùng đất cấm, không ai bước vào được.
---
Buổi trưa, Dạ về làng, tay gùi một bó củi khô, vai vắt vài nhánh lá thuốc. Thấy bà Lệ – người già nhất làng – đang lom khom nhóm bếp mà củi ướt, cậu liền ghé vào.
“Để con nhóm giúp.” – Cậu nói nhẹ.
“Trời ơi, trời thương cho bà cái phúc được Dạ nhóm bếp giùm.” – Bà cười rụm.
Cậu không nói gì, chỉ loay hoay nhóm lửa. Một lúc sau, khói bốc lên, bếp cháy rừng rực.
“Con đói bụng không? Bà có ít cơm nắm với cá khô.” – Bà đưa ra một gói lá dong.
Dạ từ chối, nhưng bà không chịu. Cậu đành nhận, cảm ơn rồi ra về.
---
Buổi chiều, lũ trẻ con trong làng kéo nhau ra bờ ruộng thả diều. Dạ ngồi trên tảng đá cạnh cây bạch đàn lớn, tay mài dao, mắt nhìn lên bầu trời.
“Ca Dạ!” – Một đứa trẻ reo lên – “Diều con bay cao nhất!”
Cậu mỉm cười. Gió cuốn mái tóc cậu tung bay. Từng ánh sáng hoàng hôn lấp lánh rơi trên hàng mi, trên vạt áo cũ. Lúc ấy, cậu trông không giống một người dân thường. Không hẳn là hoàng tử, cũng không còn là thường dân. Cậu giống như một mảnh lặng giữa thế giới đang vội vàng đổ vỡ.
---
Khi đêm xuống, làng Yên Dã trở nên tĩnh mịch. Tiếng côn trùng hòa cùng tiếng nước chảy ở suối tạo nên bản hòa tấu dịu dàng. Dạ trở về nhà, đốt đèn, ngồi viết vài dòng thơ trên mảnh giấy cũ.
> "Tháng chín vàng trong giấc mộng người,
Gió ru mái cũ, lá rụng rơi.
Biết đâu máu lệ từng đêm khóc,
Lặng lẽ làm men ủ nụ cười."
Cậu dừng bút.
Ngoài trời, tiếng cú mèo kêu ba tiếng ngắn – như một điềm gở. Dạ đứng dậy, thổi tắt đèn, khép cửa.
Giấc ngủ đến chậm.
Cậu không mộng. Nhưng trong lòng cậu, luôn có một thanh kiếm chưa rỉ.
---
Và ngày mai, vẫn như mọi ngày.
Dạ sẽ tiếp tục gùi củi, nhóm bếp, mài dao, ăn cơm nắm, và mỉm cười khi ai đó gọi tên.
Vì cậu muốn tin rằng mình là người dân.
Vì mọi thứ vương giả, máu tanh, ngai vàng... đã bị chôn vùi.
Vì thiên hạ không cần thêm một kẻ khơi dậy lửa loạn nữa.
Nhưng mùa thu này…
Có thứ đang đến.
Không phải gió, không phải mùa.
Mà là... tiếng vó ngựa.