Ba ngày đã trôi qua kể từ cái đêm định mệnh khi tiếng gầm cuối cùng của Clawstalker non tắt lịm dưới đáy hố sâu, để lại một sự im lặng ghê rợn và mùi máu tanh nồng bao trùm lấy khu rừng chết. Ba ngày ngắn ngủi trong dòng chảy vô tận của Noxvaria khắc nghiệt, nhưng đủ dài để những vết thương bắt đầu khép miệng, để nỗi kinh hoàng lắng xuống phần nào, và để một thứ gì đó mới mẻ, mong manh nhưng đầy kiên cường, bắt đầu nảy mầm trên nền tro tàn của tiền đồn Aerith.
Nơi trú ẩn tạm bợ này không còn hoàn toàn là một cụm lều lụp xụp, run rẩy ẩn mình trong sợ hãi nữa. Ngọn lửa chiến thắng đêm đó, dù được thắp lên bằng cái giá của mười ba sinh mạng dũng cảm, đã làm tan chảy lớp băng giá của sự tuyệt vọng vốn đã đóng băng trong lòng một trăm tám mươi tư chiến binh và thợ săn còn sót lại. Chút ấm áp le lói, chút hy vọng về một ngày mai khác đi, đã bắt đầu nhen nhóm trở lại trong những đôi mắt trũng sâu, mệt mỏi, những đôi mắt từng chỉ quen đối mặt với cái chết và sự thiếu thốn hàng ngày.
Raizen và nhóm của anh – Selena, Kael, Seiryu – bốn kẻ lạc loài từ một thế giới khác, mang theo những mảnh ký ức vỡ vụn về một nền văn minh hiện đại, tiện nghi mà giờ đây xa vời như một giấc mơ không có thật, đã trở thành trung tâm của sự thay đổi đó. Cùng với bốn mươi bảy người thợ săn quả cảm đã kề vai sát cánh trong trận chiến không tưởng với Clawstalker, họ đang từng bước dẫn dắt cả cộng đồng nhỏ bé này vượt qua cái vỏ bọc yếu ớt của sự sống sót đơn thuần, hướng tới một mục tiêu tham vọng hơn: xây dựng lại, không chỉ để cầm cự qua ngày, mà để biến vùng đất tro bụi khắc nghiệt này thành một pháo đài thực sự. Mỗi nhát giáo được mài lại cho sắc hơn, mỗi bức tường gỗ tạm được gia cố thêm một lớp da thú, mỗi giọt mồ hôi đổ xuống lớp đất cằn cỗi đều là một lời tuyên ngôn thầm lặng nhưng đanh thép: Aerith sẽ không gục ngã.
Ngày đầu tiên sau trận chiến, khi những tia nắng yếu ớt của Noxvaria cố gắng len lỏi qua lớp mây xám xịt quen thuộc, gió lạnh vẫn rít qua những thân cây khô khẳng khiu bên ngoài hàng rào như tiếng than khóc ai oán của những linh hồn chưa siêu thoát. Nhưng bên trong tiền đồn, không khí lại có một sự rộn ràng khác thường. Đó không phải là sự rộn ràng của lễ hội, mà là sự hối hả của những người vừa giành giật được mạng sống từ tay tử thần và đang quyết tâm bám lấy nó, xây đắp nó. Tiếng búa gỗ sửa lại lều trại, tiếng người gọi nhau í ới phân công công việc, tiếng trẻ con nô đùa (dù vẫn còn dè dặt) quanh đống lửa trại đang được nhóm lại – những âm thanh của sự sống đang dần hồi sinh.
Raizen đứng trên một tảng đá lớn gần bìa rừng, nơi anh có thể bao quát được phần lớn hoạt động của tiền đồn và cả khu vực săn bắn quen thuộc phía trước. Tay anh vô thức siết chặt cây giáo đặt bên cạnh – vết máu của Clawstalker đã được lau sạch kỹ lưỡng, nhưng cảm giác lạnh lẽo, trơn tuột của nó khi xuyên qua lớp da thịt dai ngoách của con quái vật dường như vẫn còn ám ảnh đâu đó trong lòng bàn tay. Gánh nặng trách nhiệm đè lên vai anh giờ đây còn nặng nề hơn cả cơn đau âm ỉ từ vết cắn của con Fanghowl trên cánh tay phải, nơi giờ chỉ còn lại một vết sẹo đang lên da non. Anh không chỉ là người sống sót, anh đã trở thành người dẫn đường, niềm hy vọng của gần hai trăm con người. Một vai trò anh chưa bao giờ mong muốn ở thế giới cũ, nơi anh là một nhà chính trị quen với những mưu lược và tính toán phức tạp hơn là những trận chiến sinh tử bằng vũ khí thô sơ. Đôi lúc, giữa sự hỗn loạn của Noxvaria, anh lại thoáng nhớ về những phòng họp kín, những cuộc tranh luận nảy lửa, những kế hoạch tỉ mỉ trên giấy tờ - chúng có ích gì ở đây, nơi luật lệ duy nhất là kẻ mạnh sống sót? Nhưng rồi anh lắc đầu, gạt đi những suy nghĩ mông lung. Trí tuệ, khả năng phân tích, và kỹ năng lãnh đạo của anh, dù được rèn giũa trong một môi trường khác, vẫn là thứ vũ khí mạnh nhất anh có lúc này.
Ánh mắt anh dừng lại ở đàn Dusthen đang tụ tập kiếm ăn phía xa. Loài gà lai quạ kỳ dị này, với bộ lông đen xù như những đám mây nhỏ di động và chiếc mỏ nhọn hoắt, là nguồn thực phẩm dễ kiếm nhất ở khu vực này. Chúng có khoảng bốn mươi con, đang lảng vảng gần mấy bụi cây thấp, cách con suối cạn không xa, đôi chân gầy guộc nhưng cực kỳ nhanh nhẹn di chuyển thoăn thoắt giữa lớp tro bụi khô khốc. Chúng có vẻ đông đúc và sinh sản khá nhanh. Anh nheo mắt, đánh giá tình hình. "Thịt và trứng..." Anh lẩm bẩm. Đó là nguồn protein và dinh dưỡng thiết yếu mà họ đang rất cần, đặc biệt là cho những người bị thương đang hồi phục và cho lũ trẻ đang lớn.
Anh quay lại, thấy Kael đang tập tễnh đi tới, chân vẫn còn quấn lớp băng trắng từ vết cắn của Fanghowl, nhưng vẻ mặt lại đầy hứng khởi. Tay Kael ôm một cuộn dây thừng lớn, thứ mà anh đã tỉ mỉ bện lại từ ba lớp rễ cây tự nhiên, xử lý qua nước suối và phơi khô theo một quy trình riêng để tăng độ bền và dẻo dai. Raizen lên tiếng, giọng trầm nhưng có phần ấm áp hơn:
"Chúng nhanh thật đấy, nhưng có vẻ không được khôn ngoan cho lắm. Nếu chúng ta có thể dồn được chúng vào một cái bẫy lưới đủ lớn, ta có thể bắt sống gần hết cả đàn mà không cần tốn nhiều công sức giết chóc hay làm chúng hoảng sợ bỏ đi mất." Anh nhìn Kael đầy ẩn ý. "Thịt tươi thì tốt rồi, nhưng quan trọng hơn là trứng. Đó là nguồn dinh dưỡng cực kỳ quý giá, đặc biệt là để bồi bổ cho những người bị thương và chuẩn bị cho mùa lạnh khắc nghiệt sắp tới. Cậu nghĩ sao, Kael? Cái bẫy lưới của cậu có khả thi không?"
Kael cười lớn, tiếng cười có phần lạc lõng nhưng lại rất chân thật, vang vọng như tiếng búa đang gõ nhịp nhàng vào đe trong một xưởng rèn cũ kỹ nào đó mà anh đôi khi mơ hồ nhớ lại qua những mảnh ký ức rời rạc về thế giới cũ – một thế giới của máy móc, của logic, của những định luật vật lý rõ ràng, khác xa nơi hỗn loạn này. "Nhanh thì nhằm nhò gì? Không có não thì sớm muộn cũng phải chịu thua công nghệ thôi, Raizen!" Anh hào hứng giơ cao cuộn dây thừng lớn, tự hào giới thiệu thành quả của mình. "Tôi đã thử nghiệm độ bền của loại dây này rồi. Bện ba lớp và xử lý đặc biệt, nó chắc gần như cáp thép mà tôi từng biết, nhưng lại nhẹ như lông vũ! Chỉ cần chúng ta dụ chúng vào đúng vị trí đã chọn, tôi giật mạnh cái này," anh chỉ vào cơ cấu dây kéo đơn giản nhưng hiệu quả, "và… bùm! Cả tiền đồn tha hồ có gà ăn cả tháng, nếu may mắn chúng chịu khó đẻ trứng thì còn tuyệt vời hơn nữa!"
Không chút chậm trễ, Kael nhanh chóng quỳ xuống nền đất xám, khéo léo trải rộng tấm lưới lớn ra giữa các bụi cây theo đúng tính toán về hướng di chuyển của đàn Dusthen. Anh dùng kinh nghiệm ít ỏi về cách sinh tồn và ngụy trang học được từ Torin và các thợ săn khác trong những ngày qua, cẩn thận phủ lên trên một lớp lá khô mỏng và ít cành cây nhỏ, cố gắng làm cho cái bẫy trông tự nhiên nhất có thể. Rồi anh lấy từ trong túi vải đeo bên hông ra một nắm hạt khô hiếm hoi – phần lương thực quý giá được chia sẻ từ kho dự trữ ít ỏi của tiền đồn – và cẩn thận rắc nhẹ làm mồi nhử ngay chính giữa tấm lưới. Đôi tay chai sạn của anh, vốn quen thuộc với việc lắp ráp những vi mạch tinh vi hay vận hành những cỗ máy phức tạp, giờ đây lại thao tác nhanh thoăn thoắt một cách đáng ngạc nhiên với những vật liệu thô sơ của thế giới Noxvaria này. Vết thương cũ ở chân thỉnh thoảng lại nhói lên một cơn đau buốt khi anh phải cử động mạnh, nhưng dường như anh không hề để ý. Ánh mắt xanh nhạt của người kỹ sư thiên tài lại sáng rực lên như thể anh vừa hoàn thành một bản thiết kế phức tạp hay chế tạo thành công một món đồ chơi công nghệ cao yêu thích. "Sau khi dùng mấy mũi tên tự chế mà hạ được con Clawstalker khốn kiếp đó," anh lẩm bẩm với chính mình khi kiểm tra lại nút thắt cuối cùng của sợi dây kéo với nụ cười đầy tự tin và có phần tự mãn, "tôi tin rằng, chỉ cần có đủ vật liệu và thời gian, tôi có thể làm được bất cứ thứ gì từ cái đống phế liệu ở đây."
Selena đứng chống nạnh gần đó, tay vẫn thành thạo xoay con dao găm như một vũ điệu chết chóc quen thuộc. Cô nghiêng đầu, quan sát đàn Dusthen đang bắt đầu để ý đến đám mồi nhử với nụ cười nhếch môi đặc trưng. "Nhìn thì cũng giống lũ gà ngốc nghếch thật đấy, nhưng tao cá là nếu mày lơ đễnh để một con nó thoát ra rồi mổ cho một phát vào mặt, thì mày tỉnh cả ngủ luôn đấy, Kael ạ." Cô bước tới gần Raizen, dáng đi vẫn uyển chuyển như một con báo nhưng cô cố gắng không để lộ vẻ khó chịu khi vai trái, nơi vết thương do đuôi Clawstalker quật trúng, vẫn còn hơi nhói lên mỗi khi cô vung tay mạnh. Cơn đau âm ỉ là một lời nhắc nhở không mấy dễ chịu về giới hạn thể chất, một điều mà nữ chiến binh kiêu hãnh như cô luôn căm ghét phải thừa nhận. Nhưng điều đó không làm suy giảm sự sắc bén trong đôi mắt hai màu của cô – xanh lam lạnh lẽo và đỏ rực như lửa – đôi mắt đã nhìn thẳng vào tử thần mà không hề run sợ. "Vậy," cô hỏi, giọng có chút cà khịa nhưng không giấu được sự sẵn sàng, "ai sẽ có vinh dự làm mồi nhử cho cái lũ gà lai quạ ồn ào này đây?"
"Tôi và cô," Raizen đáp ngay lập tức, ánh mắt anh vẫn không rời đàn Dusthen, phân tích từng chuyển động nhỏ, đánh giá phản ứng của chúng với những tiếng động xung quanh, thể hiện sự cẩn trọng và tính toán của một nhà chiến lược. "Cô có tốc độ và sự linh hoạt, tôi có sức bền và khả năng chịu đòn. Chúng ta sẽ phối hợp tốt, đủ để dồn chúng về phía lưới của Kael trước khi chúng kịp nhận ra mối nguy hiểm hay kịp dùng cái mỏ sắc như dao đó mổ nát mặt chúng ta."
Selena bật cười khẽ, tiếng cười khô khốc nhưng lại có phần thoải mái và chân thật hơn so với những ngày đầu họ kề vai chiến đấu trong tuyệt vọng. "Nghe cũng được đấy. Miễn là cái bẫy của cậu kỹ sư kia hoạt động đúng như quảng cáo." Cô liếc nhìn Kael đang tự mãn với cái bẫy của mình, rồi cúi xuống nhặt một cây gậy gỗ khá chắc chắn nằm gần đó, siết chặt trong tay như thể đó là một thanh kiếm thứ hai, tư thế hoàn toàn sẵn sàng lao vào hành động.
Torin, chống cây gậy gỗ đứng quan sát kế hoạch của họ từ nãy giờ, bước tới, giọng khàn khàn nhưng đầy nhiệt huyết của một người lính già không chịu ngồi yên: "Để tôi gọi thêm vài người nữa phụ giúp các cậu một tay. Sau trận chiến với Clawstalker, anh em trong nhóm 47 ai cũng hăng hái lắm, họ muốn được góp sức, muốn chứng tỏ mình không chỉ biết cầm giáo đứng nhìn các cậu chiến đấu đâu." Ông không đợi Raizen đồng ý, quay người lại, vẫy tay ra hiệu về phía nhóm thợ săn đang tập luyện gần khu vực trung tâm. Ba thợ săn trẻ, những người đã thể hiện lòng dũng cảm và sự nhanh nhẹn dù còn non kinh nghiệm trong trận chiến trước, lập tức chạy tới, gương mặt háo hức. Dẫn đầu nhóm là Jorin, chàng trai có mái tóc ngắn luôn bết lại vì mồ hôi và bụi tro, nhưng đôi mắt thì sáng và đầy nhiệt huyết. Tay cậu cầm chắc một cây gậy gỗ và một tấm lưới nhỏ tự bện theo kiểu của Kael. Ánh mắt cậu vừa tò mò nhìn chiếc lưới lớn tinh xảo đang được ngụy trang, vừa rực cháy một ngọn lửa quyết tâm muốn học hỏi và khẳng định bản thân. Cậu thì thầm với Torin, nhưng đủ lớn để Raizen và những người khác có thể nghe thấy rõ: "Nếu chúng ta thành công bắt được cả đàn Dusthen này, thầy ạ, có lẽ… có lẽ chúng ta thực sự có thể tự mình làm được mọi thứ ở đây, xây dựng lại cuộc sống của chính mình."
Kế hoạch nhanh chóng được triển khai một cách bài bản. Họ chia làm hai cánh chính để tạo thế bao vây hiệu quả: Raizen và Selena lặng lẽ vòng qua hai bên sườn của đàn Dusthen, lợi dụng tối đa địa hình đá và các bụi cây thấp để che khuất thân hình. Bước chân của cả hai nhẹ nhàng gần như không gây ra tiếng động trên lớp đất cứng, họ cố gắng không làm lũ chim nhạy cảm hoảng loạn quá sớm. Trong khi đó, Kael cùng Jorin và hai thợ săn trẻ còn lại đã vào vị trí ẩn nấp kỹ càng phía sau các bụi cây rậm rạp gần tấm lưới lớn. Tay họ nắm chặt đầu sợi dây kéo, tim đập thình thịch vì hồi hộp, mắt không rời đàn chim đang ngày càng mất cảnh giác và tiến lại gần hơn chỗ mồi nhử thơm phức, tất cả đều nín thở chờ đợi tín hiệu quyết định từ Raizen.
Khi Raizen và Selena đã di chuyển vào vị trí thuận lợi ở hai bên sườn, tạo thành một thế gọng kìm gần như hoàn hảo, chỉ còn chờ đàn Dusthen đi sâu hơn vào khu vực bẫy, Raizen ra hiệu bằng ánh mắt cho Selena. Rồi anh khẽ gõ nhẹ đầu cây giáo vào một tảng đá lớn gần đó. Âm thanh "cốc cốc" khô khốc vang lên bất ngờ giữa không gian tương đối tĩnh lặng của buổi sáng. Đàn Dusthen đang mải mê mổ hạt lập tức giật mình ngẩng phắt đầu dậy. Hàng loạt chiếc mỏ nhọn hoắt màu xám đen của chúng đồng loạt hướng về phía phát ra tiếng động, chúng có vẻ bối rối và bắt đầu tỏ ra cảnh giác hơn.
Ngay lập tức, không cho chúng một giây kịp định thần hay tìm hiểu xem chuyện gì đang xảy ra, Selena hét lớn một tiếng chói tai, âm thanh sắc lẻm của cô như xé toạc bầu không khí. Đồng thời, cô vung mạnh cây gậy gỗ trong tay, đập liên tiếp xuống mặt đất ngay trước mặt đàn chim. Bụi tro bay mù mịt, tạo ra một khung cảnh hỗn loạn và đáng sợ. Cùng lúc đó, từ phía đối diện, Jorin và hai thợ săn trẻ cũng đồng loạt hành động theo kế hoạch, họ ném những viên đá nhỏ đã chuẩn bị sẵn về phía đàn chim. Tiếng đá "bộp bộp" trúng vào lớp lông đen xù của lũ Dusthen, tuy không gây ra đau đớn gì đáng kể nhưng sự tấn công bất ngờ từ nhiều phía đã khiến chúng hoảng sợ cực độ.
Bản năng sinh tồn trỗi dậy mạnh mẽ. Cả đàn Dusthen kêu lên những tiếng "quang quác" inh ỏi đầy hoảng loạn. Chúng không còn phân biệt được phương hướng nữa, đôi chân gầy guộc đạp mạnh xuống đất, lao đầu chạy về phía trước – hướng duy nhất mà chúng cảm thấy không có mối đe dọa trực tiếp đang lao tới, và cũng chính là hướng có tấm lưới tử thần của Kael đang chờ đợi chúng lao vào. Chúng lao đi như một cơn bão nhỏ màu đen, cuồng loạn và mất phương hướng, cuốn theo cả bụi tro và lá khô trên đường chạy.
"Bây giờ!" Kael hét lớn, giọng đầy phấn khích và tự tin vào phát minh của mình. Anh và Jorin dồn hết sức bình sinh vào đôi tay, cùng nhau kéo mạnh sợi dây thừng đã được tính toán và chuẩn bị kỹ lưỡng. Tấm lưới lớn, được làm từ những sợi dây bện chắc chắn, bật tung lên khỏi lớp lá khô ngụy trang như một cái miệng khổng lồ bất ngờ xuất hiện từ lòng đất, chụp lấy phần lớn đàn chim đang lao tới.
Hơn hai phần ba đàn Dusthen, khoảng gần ba chục con, trong cơn hoảng loạn, không kịp phản ứng, lao thẳng vào lòng lưới. Chúng giãy giụa điên cuồng, cố gắng thoát ra nhưng càng vùng vẫy càng bị những sợi dây chắc chắn siết chặt hơn. Lông đen của chúng bay tứ tung trong không khí, tiếng kêu quang quác càng thêm thảm thiết và hỗn loạn khi bị mắc kẹt.
Raizen và Selena nhanh chóng áp sát từ hai bên sườn, dùng gậy gỗ chặn đường những con Dusthen may mắn chạy thoát được ở rìa hoặc đang cố tìm cách lách ra khỏi mép lưới. Họ khéo léo dồn những con chim còn sót lại về phía tấm lưới đang dần được Kael và nhóm Jorin kéo chặt miệng lại bằng những nút thắt đã được tập dượt từ trước. Cuối cùng, sau vài phút vật lộn và phối hợp ăn ý, toàn bộ 28 con Dusthen khỏe mạnh đã bị nhốt gọn gàng trong chiếc lưới đặc biệt của Kael.
"Xuất sắc! Chúng ta thành công mỹ mãn!" Kael thở phào nhẹ nhõm, trán anh lấm tấm mồ hôi không chỉ vì kéo lưới mà còn vì sự hồi hộp. Anh chạy tới, cùng Jorin dùng những đoạn dây nhỏ hơn đã chuẩn bị sẵn, nhanh chóng buộc chặt các góc lưới và miệng lưới lại, đảm bảo không một con nào có thể lẻn ra ngoài được nữa trong quá trình vận chuyển về tiền đồn. Raizen đứng quan sát thành quả đầu tiên trong công cuộc tự chủ lương thực, một nụ cười nhẹ nhưng đầy hài lòng hiện lên trên gương mặt vốn thường ngày căng thẳng của anh. Anh nhìn thấy sự vui mừng và tự hào không chỉ trên gương mặt Kael mà còn cả trên gương mặt của Jorin và hai người thợ săn trẻ. Họ đã làm được. Anh gật đầu khen ngợi: "Làm tốt lắm mọi người. 28 con Dusthen sống sót, đây là một khởi đầu tuyệt vời để chúng ta bắt đầu gây giống. Nếu chúng chịu đẻ trứng đều đặn và chúng ta chăm sóc tốt, tiền đồn sẽ có nguồn thức ăn lâu dài, ổn định và dinh dưỡng hơn rất nhiều – đây thực sự là một bước tiến quan trọng cho sự tồn vong của Aerith."
Họ quyết định giữ lại tất cả 28 con để nuôi lấy trứng và gây giống, chỉ giết thịt hai con bị thương nặng nhất trong quá trình giãy giụa để cải thiện bữa ăn ngay trong buổi tối hôm đó. Việc vận chuyển chiếc lưới nặng trĩu cùng gần ba chục con chim đang giãy giụa về tiền đồn cũng không hề đơn giản, nhưng niềm vui và hy vọng đã tiếp thêm sức mạnh cho họ.
Buổi tối hôm đó, mùi thịt Dusthen nướng trên đống lửa trại lớn ở trung tâm tiền đồn thơm lừng, lan tỏa khắp nơi trong không khí lạnh giá, một mùi hương hấp dẫn khác hẳn cái vị dai và tanh nhẹ của thịt Graysow khô mà những người dân Aerith đã phải ăn triền miên trong suốt những tháng ngày khốn khó trước đây. Selena, sau khi giúp Kael gia cố lại khu chuồng tạm cho lũ Dusthen, đang rửa vết xước trên tay do bị một con chim mổ lúc chiều, thì bất ngờ bị chính con chim đó, dù đã bị trói chân, vẫn cố rướn cái cổ dài và kẹp chiếc mỏ nhọn sắc như dao vào mu bàn tay cô thêm một lần nữa, để lại một vết xước mới, đỏ tươi, rớm máu. Cô nhăn mặt vì đau, lườm con chim một cái sắc lẹm khiến nó sợ hãi rụt cổ lại, rồi lại bật cười lớn, tiếng cười sảng khoái vang vọng: "Khá lắm! Lì đòn thật đấy! Được rồi, được rồi, tao tha thứ cho mày vì mày sắp thành bữa tối ngon lành của bọn tao sớm thôi!"
Các chiến binh và dân làng tụ tập đông đủ quanh đống lửa, những gương mặt gầy guộc, hốc hác vì thiếu ăn và đối mặt với hiểm nguy thường trực giờ đây không giấu nổi những nụ cười hiếm hoi, rạng rỡ khi họ chuyền tay nhau những xiên thịt Dusthen nướng nóng hổi, vàng ruộm và thơm nức. Jorin rụt rè nhận lấy một xiên thịt lớn từ tay Harvok, cậu nhai một cách chậm rãi, gần như thành kính, như đang thưởng thức một hương vị thiên đường mà cậu gần như đã lãng quên từ lâu. Cậu quay sang Torin đang ngồi trầm ngâm bên cạnh, cây gậy chống đặt ngay ngắn bên mình, thì thầm với giọng nói còn run run vì xúc động: "Ngon quá thầy ơi… ngon hơn thịt Graysow khô nhiều lắm... Con thực sự chưa bao giờ nghĩ rằng mình sẽ được ăn một bữa ngon như thế này, nhất là chỉ mười ngày sau trận chiến kinh hoàng với con Clawstalker đó."
Torin gật đầu, bàn tay già nua chai sạn của ông vỗ nhẹ lên vai cậu học trò trẻ đầy triển vọng, ánh mắt ông trầm xuống khi nhớ về những người anh em, những người đồng đội đã mãi mãi nằm lại ngoài khu rừng chết kia: "Đúng vậy, Jorin à. Con phải luôn nhớ rằng, chúng ta đã mất đi mười ba người anh em dũng cảm để có được bữa ăn này, để có được sự bình yên tạm thời này. Đừng bao giờ quên cái giá đó. Nhưng giờ đây, ít nhất chúng ta có thể ngẩng cao đầu hơn một chút. Chúng ta phải tiếp tục sống, phải xây dựng nơi này mạnh mẽ hơn, sống cho cả phần của những người đã khuất nữa."