Chương 29
Ánh sáng rạng đông chưa kịp nhuộm hồng bầu trời thì tại cổng phụ phía Đông của Vương quốc Eldoria, bóng dáng của bốn chiến binh trẻ tuổi đã hiện lên. Không một lời khoa trương, không có nghi lễ tiễn đưa long trọng. Chỉ có sự im lặng – thứ đôi khi còn thiêng liêng và trang trọng hơn mọi tiếng kèn đồng.
Vermax, Yurri, Karl và Louis – nhóm 307 năm xưa, nay chỉ còn lại bốn người – đã có mặt đúng hẹn.
Hai cỗ xe ngựa đặc biệt đang đợi họ – mỗi xe do hai con ngựa chiến cao to, cơ bắp cuồn cuộn kéo. Bọn chúng là giống chiến mã Địa Long Huyết thống, được tuyển chọn từ trại huấn luyện quân sự Hoàng gia – có thể chạy không ngừng nghỉ suốt ba ngày đêm mà không mỏi.
Trên xe, ngoài hành lý cá nhân, còn có túi đồ ăn được ép ma thuật, nước hồi phục từ suối thiêng Lumeris, thuốc trị thương cao cấp, và đặc biệt, mỗi người còn được trang bị một bộ áo giáp khắc huy hiệu hình rồng bạc của Hoàng gia – biểu tượng chỉ ban cho những chiến binh được trao quyền thực hiện nhiệm vụ tối mật.
Vermax chạm tay lên giáp ngực – cảm nhận từng đường chạm khắc sắc sảo, tinh xảo như ánh mắt kỳ vọng của Đức vua Geralt in hằn trên từng vết rồng.
Louis bật cười nhẹ: “Trang bị lần này không tệ nhỉ. Hoàng gia rõ ràng không tiếc tay.”
Karl, vẫn giữ phong thái điềm đạm, nói: “Trang bị tốt đến đâu cũng chỉ là công cụ. Chiến thắng vẫn phụ thuộc vào chính bản thân chúng ta.”
Yurri buộc chặt dây cung sau lưng, lên tiếng: “Nhưng ít ra, chúng ta không đi vào cái chết với bàn tay trắng.”
Vermax không nói gì. Anh chỉ gật đầu, rồi quay lưng bước lên xe ngựa thứ hai cùng Yurri. Cỗ xe phía trước là Louis và Karl. Chuyến đi chính thức bắt đầu.
Tiếng vó ngựa vang đều. Sự im lặng của chia ly
Đoàn xe khởi hành, lặng lẽ rời khỏi cổng phụ.
Trên tường thành phía trên, hàng chục lính canh đang đứng nghiêm trang, dõi theo bóng lưng bốn người nhỏ dần giữa ánh bình minh.
Ngay lúc bánh xe cán qua cổng, mỗi người lính rút thanh kiếm từ vỏ, cắm mạnh mũi kiếm xuống đất.
Một người cất giọng trầm khấn:
“Xin thần linh chứng giám… Chúc bốn chiến binh Eldoria bình an trở về… hoặc nếu không, thì linh hồn họ sẽ bất diệt vì vinh quang của đất nước.”
Không ai vỗ tay, không ai reo hò. Chỉ có âm thanh kim loại vang lên lạnh lẽo nhưng trang nghiêm, cùng ánh mắt u uẩn pha lẫn lo âu của những người ở lại.
Một lính gác già khẽ thở dài, nói với người đứng bên cạnh:
“Không biết nhóm trẻ đó… có vượt qua được thử thách trong Rừng Thông Băng không nhỉ?”
Người lính kia nheo mắt: “Chúng ta từng cử một trung đội – mười bốn người – đến đó. Không một ai trở về. Chỉ còn lại hai con ngựa hoảng loạn chạy về trại.”
Người lính già khẽ run tay: “Nay chỉ còn bốn người... Hoàng gia có thật đang đặt hy vọng hay chỉ là… cờ thí cho một trận đánh kéo dài?”
Trên con đường dài – Gió thổi và những ký ức
Trong xe ngựa, Yurri dựa đầu vào thành xe, nhìn Vermax đang trầm tư suy nghĩ.
“Cậu nghĩ gì thế?” – cô hỏi khẽ.
“…Tớ đang nghĩ liệu chúng ta… có thật sự đủ mạnh để làm chuyện này không?” – Vermax đáp, không rời mắt khỏi tấm bản đồ.
“Cậu từng đánh bại Giáo đoàn Bóng Tối ở học viện, sống sót qua Khu Rừng Diệt Vọng, đối đầu với tử thần trong những đêm học chiến thuật quân sự… Nếu không phải là cậu, thì là ai?” – Yurri mỉm cười, nói một cách dịu dàng nhưng chắc chắn.
Vermax thở nhẹ, khép tấm bản đồ lại. “Có lẽ... Tớ chỉ sợ điều gì đó tồi tệ hơn đang đợi mình phía trước.”
Yurri khựng lại. Cô chỉ nhìn vermax không nói gì.
Trên xe đầu – Louis và Karl trao đổi chiến thuật
Louis đang chỉnh lại thanh kiếm hai lưỡi mang tên Soulbinder – vũ khí từng được rèn từ xương rồng ma cổ.
“Ta nghe nói khu rừng có cả tầng sương mù ma pháp, sói tuyết biến dị và rễ cây biết ăn thịt.” – Louis nhếch mép. “Một bữa tiệc đầy rẫy hiểm họa.”
Karl gật đầu: “Và đừng quên – Ma Vương. Không phải chỉ là quái vật. Hắn có thể có trí tuệ, và đôi khi là ký ức. Ma Vương từng là người – hoặc từng là linh hồn của một kẻ được ban Vết Ấn A'gorllda.”
Louis liếc sang Karl: “Vậy cậu nghĩ có cơ hội sống sót không?”
Karl đáp đơn giản: “Không phải vấn đề sống hay chết. Vấn đề là: ta có dám tin vào lẫn nhau.”
Louis bật cười: “Câu trả lời hợp ý ta đấy.”
Bóng tối từ phía Bắc – Những gì họ không biết
Xa hơn về phía Bắc – trong lõi sâu của Rừng Thông Băng, một sinh vật khổng lồ đang cựa mình trong hố băng sâu như vực không đáy.
Hàng trăm dấu rune rực đỏ khắc quanh miệng hố bắt đầu rạn nứt. Một cặp mắt rực đỏ mở ra giữa bóng tối.
Hai cỗ xe ngựa cứ thế lăn bánh đều đặn qua những con đường mòn uốn lượn xuyên qua các vùng đất phía Đông Bắc Eldoria. Sau gần hai ngày khởi hành, đoàn hành trình của Vermax đi qua một chuỗi những khu vực khiến bất kỳ ai từng đặt chân đến cũng không khỏi trầm trồ.
Ánh nắng buổi sớm chiếu xuyên qua từng tầng lá xanh mướt, trải một lớp ánh vàng nhẹ nhàng xuống con đường lát đá cổ xưa. Những rặng hoa tuyết tím nở rộ hai bên lối đi, đung đưa nhè nhẹ như đang chào đón những người khách phương xa. Từng đàn bươm bướm trong suốt như được làm từ pha lê bay lượn trên không trung, phản chiếu ánh mặt trời lấp lánh như ngàn vì sao ban ngày.
Xe ngựa chầm chậm đi qua một con suối nhỏ trong vắt, nơi cá lưng bạc bơi ngược dòng tung mình nhảy qua các ghềnh đá, để lại những giọt nước long lanh như kim cương. Xa xa, một thác nước trắng xóa đổ xuống từ vách đá dựng đứng, tạo thành một dải sương mỏng, khiến cả khung cảnh trở nên mờ ảo như mộng.
Yurri ngồi trên xe sau cùng với Vermax, gối đầu lên tay, đôi mắt xanh ngọc nhìn ra ngoài cửa sổ mở toang, bất giác mỉm cười.
“Cậu có nghĩ… mình đang đi làm nhiệm vụ tiêu diệt một Ma Vương không?” – cô hỏi, giọng nửa đùa nửa thật.
Vermax đang xem lại bản đồ, ngẩng lên nhìn khung cảnh trước mặt, rồi cũng mỉm cười: “Cảm giác giống như đang… đi nghỉ dưỡng thì đúng hơn.”
Yurri khẽ bật cười. “Nếu đây là cách hoàng gia gửi người đi đánh nhau, thì có lẽ họ nên mở thêm dịch vụ du lịch.”
Vermax không đáp, nhưng trong ánh mắt anh, ánh lên một tia gì đó... hơi lo lắng.
Ở xe ngựa phía trước, Karl đang ghi chép gì đó vào sổ tay – những dòng ghi chú về các sinh vật có thể gặp trong môi trường giá lạnh. Louis thì chẳng mấy quan tâm, đang ngả người nằm thư giãn, miệng lẩm nhẩm một bài hát cổ.
“Ê Karl,” Louis lên tiếng, “thế giới thật kỳ lạ nhỉ. Nơi đẹp thế này, chẳng ai nghĩ chỉ cách vài ngày đường là một cái ổ tử thần.”
Karl không ngẩng lên. “Đó chính là nghịch lý của tự nhiên: nơi đẹp nhất đôi khi lại gần nhất với vực thẳm.”
Louis cười nhạt. “Cậu đúng là không biết lãng mạn là gì.”
Karl nhìn ra xa, nơi cánh đồng hoa lan tuyết đang nở ngập cả thung lũng, khẽ nói: “Ngược lại. Tôi chỉ không để mình bị mê hoặc bởi vẻ đẹp nhất thời. Vì tôi biết, những bông hoa đẹp nhất… thường mọc trên những xác chết chưa kịp nguội.”
Cuối chiều ngày thứ ba, đoàn xe dừng lại bên một hồ nước trong vắt, phản chiếu bầu trời hồng rực của hoàng hôn. Mặt hồ tĩnh lặng như tấm gương, và trong khoảng khắc đó, không ai còn nghĩ về chiến tranh, về Ma Vương, hay về những điều sắp tới.
Vermax bước ra khỏi xe, tháo giáp ngoài, ngồi xuống bãi cỏ, hít sâu một hơi.
Yurri ngồi xuống cạnh anh, lấy từ túi ra một túi bánh khô. “Muốn ăn không?”
Vermax gật đầu. “Tớ sẽ không từ chối sự hiếu khách đâu.”
Louis và Karl cũng ra khỏi xe, đi về phía hồ. Louis cúi xuống rửa mặt trong làn nước mát, rồi nhìn chính bóng mình phản chiếu.
“Tớ ghét những lúc yên bình thế này.” – anh đột ngột nói.
Karl liếc nhìn. “Tại sao?”
“Vì thường thì… sau sự yên bình bất thường, là thứ gì đó muốn giết chết chúng ta.” – Louis đáp thản nhiên, rồi quay đi.
Khi màn đêm buông xuống, bốn người dựng trại bên bìa rừng gần hồ. Lửa trại cháy bập bùng, phản chiếu những ánh sáng nhảy múa trên áo giáp.
“Ngày mai là đến vùng sương trắng rồi.” – Karl thông báo. “Sau đó chỉ còn ba ngày đường là tới biên giới Rừng Thông Băng.”
Yurri khoanh tay: “Thế thì nên tận hưởng đêm nay.”
Louis giơ cao một bầu rượu nhỏ: “Một chút rượu trái dâu – giải lạnh, giải lo.”
Vermax ngồi yên lặng nhìn vào ngọn lửa, trong đầu vẫn lởn vởn hình ảnh từ giấc mơ vài hôm trước – cơn mưa, hai bóng người, một đứa bé được trao đi với cái tên V.H.
Chiếc vòng cổ nơi ngực áo anh khẽ rung nhẹ, như thể vẫn giữ một tần số năng lượng bí ẩn nào đó đang cộng hưởng với thực tại.
Nhưng cũng chính lúc đó, ở rất xa – sâu trong tầng băng lạnh lẽo của rừng phương Bắc – sinh vật kia mở mắt lần nữa. Cặp mắt đỏ như máu nhìn về phương Nam.
Một lũ linh miêu tuyết đang tụ lại, vỗ cánh sương. Một cơn gió lạ bắt đầu thổi, cuốn theo những vết máu cũ in hằn trên nền băng.
Có kẻ đang đợi… có lẽ là rất lâu rồi.
Hành trình tiếp tục. Và vẻ đẹp kia… chỉ là bức màn tạm bợ của một bóng tối đang đến gần.
Xa về phía Bắc, trong lòng Rừng Thông Băng – nơi tuyết phủ quanh năm và băng giá không bao giờ tan – Ma Vương của Huyết Tủy đang ngồi thư thái trên chiếc ngai được tạo thành từ thịt và xương của những chiến binh bại trận. Chiếc ngai vẫn còn âm ấm, rỉ máu từng giọt đỏ thẫm như trái tim vẫn còn đập của những kẻ xấu số từng thách thức ông.
Trên tay, ông vuốt ve một con chó ba đầu với bộ lông trắng như tuyết nhưng ánh mắt thì đỏ rực như máu tươi. Mỗi cái vuốt ve là một lần con vật rên rỉ trong khoái lạc hoang dại.
Ma Vương nhắm mắt, cơ thể tựa như đang ngủ. Nhưng không, ông đang cảm nhận từng chuyển động vi tế của thế giới qua mạch băng bên dưới, như thể từng bước chân, từng lời nói của kẻ phàm trần đều không thoát khỏi thính giác tà ác của ông.
Rồi đột nhiên… ông mở mắt.
Hai tròng mắt đen ngòm sâu hoắm như vực thẳm xuất hiện. Chúng không phản chiếu ánh sáng, mà nuốt lấy mọi thứ nhìn vào.
“Lại thêm những kẻ đến nộp mạng sao…” – ông lẩm bẩm, giọng nói như vang lên từ địa ngục đóng băng.
Từ màn sương tuyết phía xa, những bóng người chậm rãi hiện ra. Mỗi bước đi của họ không để lại dấu chân, như thể họ là ảo ảnh, hoặc tệ hơn – những thứ chưa từng thuộc về thế giới sống.
Dẫn đầu là một kẻ mặc áo choàng đen, khuôn mặt bị che phủ bởi chiếc mặt nạ gốm trắng vẽ hình mặt cười kỳ dị. Gã dừng lại cách Ma Vương vài bước, cúi người một cách tôn kính.
“Xin ngài… đừng đánh đồng chúng tôi với những tên ngu muội từng đến đây.” – gã nói, giọng mượt mà nhưng ẩn chứa sát khí. “Chúng tôi… đến theo lời triệu gọi của Thần A'gorllda.”
Ngay khi cái tên đó được nhắc đến, toàn bộ không gian chợt lặng như tờ. Những cơn gió ngừng thổi. Đám tuyết rơi giữa chừng lơ lửng trong không khí như bị tạm dừng bởi một quyền năng vô hình.
Ma Vương khẽ nghiêng đầu, ánh mắt lóe lên một tia cảnh giác pha chút hoài nghi.
“ A'gorllda…” – ông nhấn mạnh từng âm tiết, như thể chỉ riêng cái tên đó cũng khiến lòng ông dậy sóng. “Ngài ấy… vẫn còn tồn tại sao?”
Tên mặt nạ gật đầu. “Không. Nhưng ngài sắp được hồi sinh. Và để thực hiện nghi lễ đó, chúng tôi cần sự hợp tác của những thực thể cổ đại như ngài.”
Ma Vương trầm ngâm một lúc. Đôi mắt ông quét qua từng bóng người đứng phía sau gã mặt nạ. Không ai run rẩy. Không ai cúi đầu. Chúng đều mang hơi thở của kẻ biết rõ cái chết là điều tất yếu – nhưng sẵn sàng đi xa hơn cả cái chết.
“Vậy các ngươi muốn ta làm gì?” – ông hỏi, đôi tay xoa nhẹ cổ con chó ba đầu đang gầm gừ cảnh giác.
Tên mặt nạ đáp, chậm rãi và dứt khoát: “Chúng tôi mời ngài… về căn cứ chính của chúng tôi tại Hang Thiên Ấn, nằm sâu dưới lòng đại lục. Nơi đó, các trụ cột của giáo phái Solomon đã tập hợp. Và một kế hoạch quy mô đã bắt đầu chuyển động. Chúng tôi cần sức mạnh, ảnh hưởng, và… lời thề của ngài.”
Ma Vương ngồi yên. Băng dưới chân ông nứt ra từng chút một như phản ứng với những điều vừa được nói.
Cuối cùng, ông đứng dậy. Dáng người cao lớn, phủ đầy sẹo chiến tranh, nhưng toát ra thứ uy lực lạnh lẽo đến nghẹt thở. Ông vuốt đầu con chó ba đầu một lần cuối.
“Canh giữ nơi này. Nếu có kẻ đến…” – ông cúi xuống thì thầm điều gì đó vào tai nó. Con vật gầm khẽ, đôi mắt nó đổi màu – giờ là màu tím độc như hoa tử la lan chết người.
Ông quay lại, ánh mắt lạnh lẽo: “Dẫn đường đi. Nhưng nếu các ngươi lừa ta, các ngươi sẽ hiểu tại sao ta được gọi là kẻ xé xác các Dũng giả.”
Những bóng người cúi đầu lần nữa, rồi quay bước đi vào tuyết. Ma Vương theo sau, từng bước khiến tuyết dưới chân bốc khói đen.
Trên bầu trời phía Bắc, một đàn quạ đen bay lượn thành vòng tròn, cất tiếng kêu rền rĩ.
Chúng biết: một kỷ nguyên đang dịch chuyển.
Một thực thể cổ xưa vừa rời khỏi nơi trú ẩn ngàn năm của nó.
Và thế giới… sẽ không còn yên bình lâu nữa.
Còn tiếp!!