Chương 61: Khói Bếp Nhân Gian – Tâm Đạo Giữa Sóng

Mười bảy năm sau ngày Lạc Minh Cốc bị diệt

Mười bảy năm. Thời gian đủ để một thế hệ lớn lên, một vết thương lành sẹo, một ngọn lửa tắt ngấm trong ký ức người đời.

Nhưng có những đốm tro, âm ỉ cháy mãi.

Bên bờ Nam Hải, nơi sóng ngày đêm vỗ vào đá cuội, có một làng chài nhỏ nép mình dưới bóng rặng dừa. Trẻ con chạy chân đất, tiếng cười vang giữa mùi mặn mòi và khói bếp sớm. Tựa như nơi này chưa từng biết đến hai chữ “tu chân.”

Giữa thôn, có một đôi vợ chồng trung niên hiền hậu.

Người chồng vóc dáng cao gầy, lưng hơi còng vì chèo thuyền bao năm, da rám nắng, luôn đội nón rơm khi ra biển — người làng gọi ông là Triệu thúc, tên thật là Triệu Lân.

Người vợ dáng người nhỏ nhắn, gương mặt phúc hậu, hay mắng chồng giả vờ lười nhưng lại là người đầu tiên xắn tay cứu đỡ người sa cơ — gọi là Khê tẩu, tên Tiểu Khê.

Họ không có con, nhưng được cả làng quý mến. Hễ ai đau yếu đều tìm họ trước, trẻ muốn học chữ thì đến nhờ chị Khê, thuyền ai rách lưới thì nhờ anh Lân vá giúp.

Cách đó vài con phố chợ, có một tiệm thu mua tôm cá nhỏ, bảng gỗ cũ treo lắc lư trước gió biển. Chủ tiệm là một ông lão trung niên, dáng người vạm vỡ, đôi mắt sáng rực — tên là Vương Hùng.

Tính tình ông thẳng ruột ngựa, ghét gian dối, hay cãi nhau với mấy thương lái từ xa tới gạt dân chài. Nhưng dân trong làng ai cũng biết, ông này miệng dữ chứ lòng mềm, sáng nào cũng ra tận bến, tự tay cân cá, xem hàng, không ép giá ai bao giờ.

Ban ngày — là người phàm.

Nhưng đêm về, khi trăng lên đỉnh sóng, khi làng chài chìm trong tiếng côn trùng và gió biển, ba người ấy… sống lại với thân phận xưa.

Ba tu sĩ.

Ba tàn hỏa còn sót lại từ trận đại kiếp diệt môn năm nào.

Dưới lòng biển, sâu trong một động đá bí mật được che giấu bằng pháp trận cổ, họ âm thầm tu hành.

Tiểu Khê ngồi xếp bằng giữa trận pháp ánh lam, hai tay kết ấn, hư ảnh tỏa ra từ thân thể nàng — mờ mờ ảo ảo, lúc mờ lúc tỏ. Đó là Phân Thân Thuật, phép hộ thân nàng kiên trì luyện suốt mười bảy năm. Những phân thân ấy ngày càng rõ nét, khí tức gần như thực thể.

Triệu Lân, mỗi đêm độn thổ xuống sâu dưới đáy động, cảm khí trong bùn đất, thở trong bóng tối — đó là Thổ Hành Bí Pháp, giúp hắn thấu hiểu khí mạch địa giới, hòa thân vào thiên nhiên.

Còn Vương Hùng, mồ hôi đẫm lưng áo, đang luyện Chướng Phục Biến, một trong số bảy biến còn sót lại từ Thất Thập Nhị Biến cổ xưa. Trong tay hắn không phải đan dược, mà là một viên mộc đan — do chính hắn luyện suốt bảy năm, không để nuốt mà hòa vào máu, dưỡng từng giọt sinh hồn. Một bước chuẩn bị cho ngày giả đan hóa thực – kết đan thành linh.

Một đêm nọ, trong căn nhà nhỏ ven biển, Tiểu Khê vừa vá rổ vừa hỏi, giọng nhỏ như tiếng sóng:

— “Huynh à… mười mấy năm sống như thế, có phải… cũng là một dạng tu đạo?”

Triệu Lân ngước nhìn ngọn đèn leo lét, gật đầu:

— “Không phải cứ thổ nạp là tu hành, không phải cứ chém giết mới gọi tiến cảnh.”

— “Hiểu lòng người… chịu được kiếp phàm… giữ được đạo tâm… mới là bước khó nhất.”

Ngoài sân, Vương Hùng bước vào, tay còn cầm một con tôm biển còn sống.

Hắn cười khẽ:

— “Tu bao nhiêu năm mới hiểu, ăn một bữa cơm nóng với người mình thương… lại là điều xa xỉ nhất trong kiếp tu tiên.”

Cuộc sống cứ thế trôi.

Không pháp khí. Không linh khí.

Chỉ có gió biển – mặn.

Cá – tươi.

Và lòng người – lặng.

Nhưng trong ánh mắt ba người ấy, ngọn lửa Lạc Minh Cốc chưa từng tắt.

Họ biết… sẽ có một ngày, thế gian lại động.

Sẽ có một ngày, kẻ thù cũ tái hiện, đạo tâm bị thử thách.

Ngày đó, bếp lửa sẽ nhường chỗ cho kiếm lửa.

Nhưng hôm nay… hôm nay họ sống.

“Chúng ta ở đâu – Lạc Minh Cốc ở đó.”

“Tu không để nổi danh, mà để giữ đạo.”

“Giữ được người… thì giữ được lửa.”