Ánh mặt trời sớm chiếu nghiêng qua rặng núi, trải nhẹ ánh vàng lên bờ suối trong xanh. Gió mơn man thổi qua đồng nội, mang theo mùi lúa chín, thoảng lẫn hương đất ẩm sau cơn mưa đêm. Tiếng chim ríu rít trong bụi cỏ, từng nhịp nước róc rách như đang kể lại câu chuyện của một linh hồn vừa tái sinh.
Trên tay Thanh Nguyệt Tán Nhân, một bọc lụa vàng thêu họa tiết tinh tế đang khẽ rung động theo từng cơn gió. Bên trong, một sinh linh nhỏ bé, đỏ hỏn, đang ngủ yên – khuôn mặt tươi tắn như búp sen vừa hé nở, thân thể không còn chút thương tích nào. Chính là Vương Hùng – người từng mang vết thương nặng đến tận xương tủy, từng liều mạng trong tử chiến dưới biển Nam, từng thề rằng sẽ không để đạo tâm của mình bị vấy đục.
Hắn… không chết.
Cũng chẳng phải sống lại theo lối luân hồi thông thường.
Hắn – được dẫn dắt bởi cơ duyên ngàn năm, đạo khí chưa tắt, và một nguyện niệm cuối cùng vang vọng giữa trời đất: “Nếu còn một cơ hội… ta nguyện giữ đạo tâm, tu lại từ đầu.”
**
Trên đỉnh đá phủ đầy rêu xanh, Lão yêu hồ ngồi xếp bằng, chắp tay sau lưng. Thân thể lão chẳng hề nhúc nhích, nhưng thần niệm tỏa ra như mạng lưới ánh sáng vô hình, bao trùm cả một vùng rộng hơn năm trăm dặm. Mọi dấu hiệu của sinh linh – từ yêu đến nhân, từ linh khí đến tử khí – đều không thoát khỏi sự cảm nhận của lão.
Lão khẽ gật đầu, môi mấp máy:
– “Tốt… rất tốt… nơi này không tệ…”
Ánh mắt lóe lên tia sáng dịu nhẹ, như thấy trước một khởi đầu mới giữa đất trời nhân thế.
**
Ở vùng đất phương Nam của Tĩnh Hà Quốc, thuộc quận nhỏ tên gọi Cao Bình, có một thôn làng heo hút mang tên Lưu Dương. Trong thôn ấy, dưới bóng tre già, có một căn nhà đất lợp lá đơn sơ, nơi cư ngụ của ông lão Thạch Nghĩa và vợ là Dương thị. Cả hai đều đã qua tuổi lục tuần, sống bằng nghề tiều phu – quanh năm lên núi chặt củi, đào đất đắp mương, sửa cầu chống lũ, vun trồng rau sạch.
Không con cái. Không vàng bạc. Nhưng cả làng ai cũng quý mến.
Người trong thôn thường truyền tai nhau:
– “Thạch lão bá xây cây cầu kia ba năm ròng, chẳng lấy một đồng công.”
– “Dương bà mỗi mùa đông đều nấu nước thảo mộc phát chẩn cho người nghèo, chưa từng thiếu một bữa.”
Cuộc sống của họ không giàu vật chất, nhưng giàu đức độ. Họ sống hiền lành, nhìn nhau mà cười, nắm tay mà đi hết một đời người – chậm rãi mà ấm áp như ánh lửa lò giữa đêm đông.
**
Trên đỉnh đồi, ánh mắt Thanh Nguyệt Tán Nhân vẫn dõi theo ruộng đồng phía xa. Lão khẽ thở ra một hơi, lòng thầm cảm khái:
– “Làm thiện mười năm không cầu báo, mà trời lại ban cho gốc rễ.”
– “Thiện tâm như thế… ta thay trời ban cơ duyên.”
Lão lật tay, từ lòng bàn tay hiện ra một đạo linh quang màu vàng nhạt, mang theo khí tức thanh thuần và sinh mệnh chi lực. Luồng sáng ấy ôm lấy đứa bé, rồi hóa thành một làn gió nhẹ – cuốn bọc lụa bay lên, trôi đi như áng mây lững lờ qua trời sớm.
Bọc vải ấy bay qua những dãy núi xa, xuyên qua lớp mây mỏng, lướt trên đồng ruộng, vượt rặng cây – rồi hạ xuống đúng giữa một mảnh ruộng nhỏ, nơi ông bà Thạch đang gánh nước tưới luống rau.
**
Bỗng từ bụi cỏ ven đường, vang lên tiếng khóc trẻ con.
Tiếng khóc không lớn, nhưng trong vắt, thanh thanh, như ngân lên giữa lòng đất trời thanh bình. Ông Thạch khựng lại, tưởng tai mình nghe nhầm. Nhưng rồi tiếng ấy lại vang lên lần nữa – rõ ràng, không thể là ảo giác.
Lão buông gánh nước, bước vội tới. Trong bụi cỏ có một bọc lụa vàng thêu hoa văn, đặt ngay ngắn như thể ai đó vừa gửi gắm. Khi mở ra, lão giật mình đến ngây người: một đứa trẻ đang nằm bên trong, quẫy đạp khỏe mạnh, mặt mũi hồng hào, đôi mắt trong như thu thủy nhìn trời không chớp.
– “Trời ơi… đứa nhỏ này từ đâu ra?”
Từ xa, bà Dương vội vàng chạy lại khi thấy chồng bế đứa trẻ. Nhìn thấy hài nhi, bà chết lặng, rồi bỗng bật khóc. Không phải vì sợ, cũng không phải lo lắng – mà là cảm giác có một thiên mệnh vừa chạm vào đời mình, như thể cả cuộc đời chờ đợi chỉ để gặp khoảnh khắc này.
**
– “Ông trời thương chúng ta…”
– “Đứa bé này… là trời ban…”
Ông Thạch ôm đứa bé vào ngực, ánh mắt lão run rẩy như nước hồ lay động trong gió. Ngẩng nhìn trời xanh, giọng lão trầm thấp mà vững chãi:
– “Đã đến với vợ chồng ta, thì là cốt nhục.”
– “Ta đặt tên con là… Thạch Sanh. Họ Thạch, đời thứ hai mươi tám. Người thôn Lưu Dương.”
**
Từ một trận tử chiến nơi biển Nam,
Đến ruộng lúa nghèo nơi Tĩnh Hà…
Một sinh linh – đạo tâm chưa từng vỡ –
Nay… bắt đầu lại – bằng cái tên Thạch Sanh.