Cách ít niên, ông bà Thạch Nghĩa lần lượt quy tiên trong một mùa đông giá lạnh. Từ đó, trong túp lều tranh dựng dưới gốc đa đầu thôn, chỉ còn lại một đứa trẻ đơn độc – Thạch Sanh. Gió đêm len qua vách lá, thổi vào tấm khố vá chằng vá đụp nơi thân gầy gò, lạnh thấu tận xương, nhưng ánh mắt của cậu thiếu niên ấy vẫn trong trẻo như hồ thu, ẩn chứa nét kiên nghị hiếm thấy ở tuổi mười hai. Cậu sống nhờ vào việc đốn củi trên núi, chiếc búa đẽo gỗ là vật duy nhất cha nuôi để lại, cũng là người bạn bầu bạn mỗi ngày.
Dân trong thôn nói cậu cô cút mà không tủi, câm lặng mà không ngu si. Thạch Sanh chẳng đáp lời, chỉ cười. Chỉ có đêm đến, khi ánh trăng vằng vặc nhuộm trắng mặt đất, cậu mới nằm mộng thấy những điều kỳ lạ: tiếng đàn ngân vang giữa sương khuya, bóng hồ chín đuôi nhẹ lướt qua bầu trời, và một mùi hương lạ như từ cổ miếu xa xăm thoảng lại.
Mi tâm cậu thường sáng lên nhè nhẹ lúc canh ba, ánh sáng như ánh trăng rọi xuống mặt nước, rồi vụt tắt như chưa từng hiện hữu.
Năm Thạch Sanh tròn mười ba tuổi, vào một đêm rằm tháng tám, trăng lên tròn vằng vặc như mâm bạc, giữa ánh sáng bàng bạc ấy, một bóng người đạp gió bay đến. Áo bào xanh nhạt như mây, tay cầm sáo ngọc, tóc dài bay lất phất. Người ấy chính là Thanh Nguyệt Tán Nhân, người đã cứu hắn trong kiếp trước.
Giọng ông hiền hòa mà vang vọng như tiếng gió trong khe núi:
“Kiếp trước ngươi nghịch thiên hành đạo, lấy thân phàm đối kháng quỷ thần, từng gánh chịu nghiệp lực nặng nề. Nay ta thay trời cao cho ngươi thêm một lần cơ duyên chuyển sinh, để ngươi trùng tu đạo quả.”
Ông rút từ tay áo ra một quyển mộc giản, nhẹ nhàng quăng tới, tự nhiên hóa thành ánh sáng nhập vào mi tâm Thạch Sanh.
“Trong đó có pháp môn thổ nạp dưỡng khí, ba mươi sáu chiêu quyền đạo dưỡng cốt, mười hai thân pháp độn hình, và ba thần thông sơ đẳng. Nhưng nhớ kỹ: chớ dùng sát đạo báo thù, hãy dùng đạo tâm mà hồi sinh.”
Nói rồi, Thanh Nguyệt Tán Nhân hóa thành hàng trăm cánh hoa ngọc lan, phiêu tán trong gió, không để lại dấu vết.
Từ đó trở đi, Thạch Sanh luyện quyền dưới trăng, hít thở theo nhịp khí trời, lấy sương sớm làm thủy, ánh dương làm dược. Thân thể vốn gầy guộc trở nên rắn chắc, khí lực tăng nhanh, bàn tay vung búa có thể chẻ đá như bổ củi, ánh mắt sáng như sao mai, ánh lên linh khí mờ mờ.
Một ngày nọ, khi cậu đang đẽo củi nơi chân núi, có một người đàn ông ghé ngang xin nghỉ chân dưới gốc đa. Gã tự xưng là Lý Thông, hàng rượu từ phương xa đến. Gã thấy Thạch Sanh cường tráng mà chất phác, lòng sinh tham, nên bày tỏ kết huynh đệ, nói năng ngọt xớt, nịnh nọt không ngơi.
“Thấy đệ là người có tình có nghĩa, nếu nguyện cùng ta kết bái, đời này sẽ như tay với chân.”
Thạch Sanh nghe mà cảm động, lòng tin người nên vui vẻ gật đầu, theo Lý Thông về chợ huyện, sống nhờ gác rượu tạm qua ngày.
Vài tháng sau, dân gian xôn xao tin dữ: trên linh sơn phía đông có một con Trăn Tinh tu luyện mấy trăm năm, pháp lực quỷ dị, hàng năm đòi dân cúng người sống để tế linh đàn. Quan binh từng vây bắt nhưng đều thất bại, vì con trăn ấy có thể hóa hình thành mây lửa, tan vào đất đá, chẳng ai bắt được.
Nhà vua bất đắc dĩ sai lập một ngôi miếu rừng sâu, mỗi năm tế một người dân theo sổ rút thăm. Năm ấy, cái tên rơi trúng không ai khác, chính là Lý Thông.
Lý Thông mặt cắt không còn hột máu, trở về nhà mà run như cầy sấy. Hắn cùng mẹ già bàn bạc suốt đêm, sau cùng nghĩ ra kế độc: chuốc rượu Thạch Sanh say mềm, rồi nhỏ nhẹ nhờ vả:
“Huynh đêm nay phải canh miếu, mà khách đặt rượu tới. Em thay huynh một đêm, ơn này huynh không quên.”
Thạch Sanh gật đầu cười:
“Huynh đệ kết nghĩa, một đêm có sá gì.”
Rồi cầm búa lên đường, chẳng nghi ngờ chi.
Đêm đó, miếu rừng sâu thăm thẳm, cây cối rùng rùng như có trăm ma núp bóng. Trăng đã lặn, mây đen che kín, gió hú từng cơn như hồn oan khóc lóc. Thạch Sanh ngồi xếp bằng trước miếu, tay nắm chặt búa, tâm ý lặng như hồ thu, ánh mắt như chờ đợi điều tất yếu.
Vào canh ba... mặt đất chợt rung lên nhè nhẹ.
Từ rừng sâu, Trăn Tinh xuất hiện.
Thân dài hơn mười trượng, thân vảy đen tuyền như sắt tôi, mắt đỏ lừ như hai đốm than hồng, miệng nhe ra răng nhọn như giáo mác. Hơi thở nó phun ra làn sương độc xám xịt, khiến cây cỏ quanh đó khô héo từng khắc. Vừa hiện thân, nó đã gầm lên, âm thanh vang dội tựa tiếng chuông địa ngục.
Thạch Sanh chậm rãi đứng dậy. Không lùi, không sợ, chỉ có đôi mắt kiên định như núi đá.
Tay cậu siết chặt chuôi búa, máu trong người như sôi trào.
Trận tử chiến – đã điểm hồi trống đầu tiên.