Khe suối lạnh lẽo nằm khuất giữa vùng rừng rậm Hoang Huyết Lâm, nước róc rách chảy ngang những hòn đá phủ rêu, tạo nên khúc nhạc dịu êm hiếm hoi giữa nơi đất chết này.
Dưới một tán cây rậm rạp, ba thân ảnh đang ngồi dựa lưng vào nhau. Áo quần rách nát, thân thể lấm lem máu, mắt nhắm hờ nhưng thần sắc vẫn căng như dây đàn.
– “Thở rồi. Mấy người đó... không đuổi theo nữa.” – Thử Nhất Nhược lên tiếng, giọng mệt mỏi nhưng còn giữ được nét lanh lợi thường ngày.
Ô Đạo Nha chống tay ngồi dậy, khạc ra ngụm máu đặc:
– “Phân thân sư tôn mạnh thật, đánh ngang Trúc Cơ sơ kỳ... Nhưng cũng chỉ giữ chân bọn chúng được vài hơi thở. Nếu không nhờ ‘Ẩn Hành Phù’ và Độn Thổ, giờ này xác mình chắc đang nằm trên bàn luyện đan của tụi nó.”
Ngưu Nhân nhắm mắt, hơi thở nặng nề:
– “Lần đầu bị dồn đến bước đường cùng... mới hiểu rõ lời sư phụ: chỉ có kẻ sống, mới có cơ hội phản công.”
Một khoảng lặng kéo dài.
Nắng chiều len qua tầng lá, đổ loang loáng lên khuôn mặt lấm lem của ba người. Dưới ánh sáng ấy, từng vết thương – cũ và mới – như phát sáng, kể lại câu chuyện sinh tử suýt chút nữa đã thành chương kết thúc.
Thử Nhất Nhược ngồi ôm đầu gối, ánh mắt ngước nhìn bầu trời đỏ rực hoàng hôn.
– “Hồi xưa, ta cứ tưởng tu đạo là bay lên trời, đạp mây cưỡi gió. Giờ mới biết, là ăn đất, uống máu, chạy rách chân mà vẫn phải cười.”
Ô Đạo Nha cười khẽ:
– “Chúng ta là yêu tu. Không cha mẹ. Không gia tộc. Không nơi nương tựa. Có được một người sư phụ như vậy... là phúc mấy đời rồi.”
Ngưu Nhân gật đầu.
– “Khi ta còn là trâu nhà, lũ trẻ trong thôn hay đánh, đốt, ném đá… Ta chỉ biết chịu đựng. Nhưng từ lúc sư phụ dẫn ta về, dạy ta chữ nghĩa, dạy cách nói chuyện, ta đã thề – sống là đệ tử của sư phụ, chết... cũng là ma hộ pháp cho Lạc Minh Cốc.”
Không ai nói gì thêm.
Họ ngồi đó, để mặc thời gian trôi qua như dòng suối cạnh bên. Nhưng từng người, trong lòng đều đang nghĩ đến cùng một việc: phải mạnh hơn.
Một tiếng “ọt” phát ra từ bụng Thử Nhất Nhược, phá tan bầu không khí trầm mặc.
– “Ê... đói rồi. Có ai mang theo cái gì ăn được không?”
Ô Đạo Nha ngẩng đầu nhìn trời:
– “Đệ có khúc rễ cây trong người. Vị như đất cát, nhưng nhai lâu sẽ có chút ngọt... ừm, giống như cái mùi sư phụ trộn linh dược với bùn ao vậy.”
Thử Nhất Nhược lật túi áo, lôi ra một miếng bánh cứng như đá:
– “Ta còn bánh gạo sấy từ tháng trước. Cắn không nổi thì ngậm đến tan.”
Ngưu Nhân không nói không rằng, rút từ đai lưng một viên đan dược nhỏ – là dưỡng khí đan, do chính Vương Hùng luyện chế.
– “Chia ba. Dưỡng khí trước, ăn sau.”
Cả ba chia nhau viên đan nhỏ. Dù lượng linh khí ít ỏi, nhưng cũng giúp ổn định thương thế tạm thời.
Màn đêm dần buông. Tiếng côn trùng râm ran như kéo dài cơn ám ảnh của cuộc truy sát ban chiều. Gió lạnh trườn qua khe đá, luồn vào từng vết thương chưa khép miệng.
Ô Đạo Nha rút trong người một khúc gỗ nhỏ, khắc lên một dòng chữ bằng móng tay:
– “Ngày thứ 187 – Tránh được một kiếp. Mất một lần bảo mệnh. Ghi nhớ máu cũ – để không quên đường về.”
Thử Nhất Nhược nhìn dòng chữ, bật cười chua chát:
– “Đúng là lão quạ. Ghi chép như viết di chúc.”
Ngưu Nhân cầm lấy khúc gỗ, nghiêm giọng:
– “Không phải di chúc. Là chứng tích. Một ngày nào đó, khi ta dựng lại Lạc Minh Cốc, ta muốn dựng bia đá, khắc tên chúng ta, để đệ tử đời sau biết: ba con yêu quái từng sống sót ở Hoang Huyết Lâm, từng suýt chết trong tay ‘chính đạo’.”
Ô Đạo Nha nhíu mày:
– “Vậy phải còn sống đã.”
Ba người nhìn nhau, không nói thêm lời.
Một đêm nữa lại bắt đầu. Nhưng sau trận chiến này, trong tim mỗi người đã có sự thay đổi: không còn là những yêu tu dựa dẫm vào sư phụ, mà là những chiến binh biết đau – biết sợ – và biết trưởng thành.
Phía chân trời, trăng đỏ dần lên, ánh sáng như máu đổ. Trên nền rừng đen sẫm, ba chiếc bóng nhỏ bé... lặng lẽ hòa vào màn đêm.
Hành trình – vẫn tiếp tục.