LYRE SORVEL

Đêm ngày thứ ba

Trăng lưỡi liềm treo mình giữa mây đen, như con mắt lười nhác đang quan sát trò chơi của những sinh linh thấp kém. Gió lùa qua tán cây, rít từng nhịp như xé rách cả giấc ngủ của đất.

Gael Vernet không ngủ.

Trong một ngày mà cậu đã bốn lần thoát chết trong gang tấc. Chín mươi sáu vết xước trên tay. Một mũi giáo đã gãy, và một thanh kiếm sứt mẻ mà cậu nhặt được từ xác của một người đã bị quái vật xé nát phần thân dưới.

"Diệt được 20 con"

Cậu nghĩ mình đã quen với cái chết. Nhưng không, cái khiến Gael thấy đáng sợ hơn chính là sự im lặng. Trong rừng này, khi im lặng đủ lâu, tức là có thứ gì đó đang theo dõi.

…Cho đến khi cậu thấy ánh sáng.

Không phải ánh lửa. Cũng không phải ánh bình minh

Đó là một ánh sáng dịu, đục, như thể chiếu qua lớp sương mù đặc. Một vùng trắng lặng thầm, chập chờn giữa những thân cây gãy đổ. Gael nắm chặt cán kiếm, từng bước chậm rãi tiến về phía đó.

Và cậu thấy cô ấy.

Một cô gái. Gầy guộc, tóc bạch kim cắt ngắn không đều, lưng tựa vào gốc cây mục, mắt khép hờ. Bàn tay run rẩy cầm một viên tinh thể phát sáng – nguyên tố ánh sáng sơ cấp. Trên cổ tay, một hình xăm nguyền rủa màu xám đậm, như một vết rạn không thể xóa khỏi da thịt.

> “...Ngươi là ai?” – Cô không mở mắt, nhưng giọng khẽ vang lên. Lạnh. Phẳng. Như ánh sáng không có độ ấm.

Gael giật mình nhưng không rút kiếm. Linh cảm nói với cậu: nếu tấn công, mình sẽ chết.

> “Tôi là Gael. Tôi không có ý định tấn công. Tôi chỉ... muốn sống sót. Và... tôi nghĩ, chúng ta có thể hợp tác.”

Một thoáng im lặng. Rồi cô mở mắt.

Đôi mắt màu hoàng hôn phai, nhìn xuyên qua người cậu như thể đang soi xét linh hồn.

> “Tôi không thích người khác đến gần.”

> “Tôi cũng không thích mình chết.” – Gael đáp, giọng cộc lốc nhưng thật thà.

Một tiếng rít vang lên trong lùm cây phía sau. Một con Rừng Cẩu, lưng mọc gai đen, máu chảy từ miệng, đang bò thấp tới.

Cô không động. Không hề run.

Gael giơ kiếm, định lao lên. Nhưng đúng lúc đó – ánh sáng bùng lên.

Không phải tia sáng lóa mắt. Mà là một vầng hào quang trắng tĩnh lan ra từ cô ấy, xóa nhòa bóng tối trong bán kính mười mét. Con quái vật gào lên, mắt chảy máu, rồi quay đầu bỏ chạy.

Ánh sáng tắt.

Cô gái khụy xuống, ho nhẹ. Gael chạy lại đỡ lấy, nhưng tay cậu bị cô hất ra.

> “Nếu chạm vào tôi thì tôi sẽ tiêu hủy hai con mắt của cậu”

> “Thế thì đừng dùng ánh sáng kiểu đó nếu không muốn có người chết vì lo lắng.” Gael

Cô ngẩng lên, lần đầu tiên trong ba ngày, khóe môi cô giật nhẹ. Một nụ cười... gần như không tồn tại.

> “Được. Ta sẽ cho ngươi ở gần… ba ngày. Sau đó, biến.”

> “Ba ngày đủ để sống sót đến vòng hai.” – Gael đáp, nhẹ nhàng hơn, nhưng ánh mắt vẫn giữ sự cảnh giác.

"Vậy cô tên là gì, tên tôi là Gael"

"Lyre"

Gần sáng ngày thứ tư

ánh sáng không dẫn đường – nó làm lộ vị trí. Nhưng với Gael, đi sau một ngọn đèn sắp tắt còn hơn mò mẫm trong bóng tối mãi mãi.

Sương sớm lạnh buốt thấm qua da thịt. Những cành cây đẫm sương như những móng vuốt đã ngủ quên. Và trong màn sương đó, hai bóng người di chuyển lặng lẽ — không trao đổi, không thì thầm. Chỉ có những bước chân cẩn trọng, giữ khoảng cách vừa đủ để tin tưởng nhưng vẫn dễ dàng rút kiếm nếu cần.

Gael là người đi trước, mở đường.

Lyre lặng lẽ phía sau, tay giữ viên tinh thể ánh sáng, vừa là vũ khí vừa là con dao hai lưỡi — chiếu sáng quá mạnh sẽ thu hút quái vật; không chiếu sáng, thì quái vật lại dễ phục kích.

Họ đi như vậy suốt mấy giờ, cho đến khi Gael phát hiện một cái ổ đẻ của Lang Ảnh Thú – một loài săn theo bầy, đặc biệt nguy hiểm khi trời chưa sáng hẳn.

> “Năm con. Có thể sáu. Một tổ đã tách đàn. Không nên động vào.” – Gael khẽ thì thầm.

Lyre nhìn chằm chằm vào vết máu còn tươi quanh bụi cây.

> “Chúng mới ăn. Thịt vẫn chưa nguội hẳn.”

> “Chúng có thể quay lại bất cứ lúc nào.” – Gael liếc qua cô. “Rẽ hướng, hay mai phục?”

Cô không trả lời. Chỉ nhẹ nhàng cúi người, đặt viên tinh thể ánh sáng xuống đất, rồi chậm rãi giẫm nát nó.

Ánh sáng bùng lên như một vụ nổ không âm thanh — trắng, mờ và tĩnh. Không hủy diệt. Không bốc cháy. Nhưng toàn bộ khu rừng trong bán kính 30 mét bị xóa hết bóng tối, lộ rõ từng chiếc lá, từng cành cây, từng vết cào cũ kỹ.

Gael nheo mắt nhìn, rồi bật thốt:

> “Ba con đang rình chúng ta.”

Một ánh sáng như sương chảy quanh đôi tay Lyre. Gael rút kiếm.

Chỉ mất mười giây.

Ba Lang Ảnh Thú lao ra từ ba hướng — nhưng ánh sáng của Lyre ép tầm nhìn chúng trở nên mù mờ, phản ứng chậm đi một nhịp.

Gael nhảy lên, chém rạch cổ con thứ nhất, dùng trọng lượng cơ thể đè gãy cổ con thứ hai, rồi quay đầu một lưỡi dao gió cắt ngang qua người con thứ ba

Tối hôm đó, họ trú tạm trong một hốc đá nhỏ, xa khỏi ổ quái vật.

Lyre ngồi co lại, hai tay ôm gối, nhìn đăm đăm vào lửa. Gael thì đang may lại áo bằng một sợi chỉ lấy từ xác học viên chết ngày trước.

Cuối cùng, Lyre lên tiếng, giọng nhỏ đến mức gió suýt cuốn mất:

> “Vì sao ngươi không hỏi về cha tôi?”

Gael không ngẩng lên rồi một lúc mới trả lời

> “Vì tôi không quan tâm.”

Một thoáng yên lặng. Rồi… Lyre bật cười. Lần đầu tiên. Không lớn. Không vui. Nhưng là tiếng cười thật sự.

> “Cảm ơn…”

> “Không cần cảm ơn. Cứ sống sót được thì là bạn đồng hành.”

> “Ngươi là người đầu tiên nói vậy.”

> “Còn ngươi là người đầu tiên khiến ta nghĩ… ánh sáng không hẳn là thứ dễ chịu.”

Trong ngày thứ tư của sinh tồn, một niềm tin mong manh được dệt nên giữa hai kẻ mang những tổn thương khác nhau – một người chỉ biết sống, và một người từng quên cách sống